Tiền ảo: 14.411
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,646T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 118,939B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPH logo

Spheroid Universe
SPH / CZK

#2151
Kč0,02990
19.4%
0.071942 BTC 16.8%
0.063464 ETH 20.4%
$0,001250 Phạm vi trong 24g $0,001625

Chuyển đổi Spheroid Universe sang Czech Koruna (SPH sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spheroid Universe (SPH) sang CZK là Kč0,02990.
SPH
CZK

1 SPH = Kč0,02990

Cách mua SPH bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPH bằng CZK!

Biểu đồ SPH sang CZK

Spheroid Universe (SPH) hôm nay có giá trị là Kč0,02990, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 19.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPH ngày hôm nay là 23.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spheroid Universe được giao dịch là Kč48.702,03.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 19.5% 23.5% 6.2% 29.8% 87.7%
Số liệu thống kê về Spheroid Universe
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč67.301.847
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč67.301.847
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč48.702,03
Cung lưu thông
2.240.093.667
Tổng cung
2.240.093.667
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Spheroid Universecó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Spheroid Universe (SPH) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02990.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPH?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 33.44 SPH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPH sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của SPH bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPH sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPH bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPH so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của SPH/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPH tính bằng CZK là Kč11,83, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPH/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Spheroid Universe tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Spheroid Universe (SPH) đã tăng giảm lên -31,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Spheroid Universe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Spheroid Universe (SPH) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spheroid Universe (SPH) so với CZK giao động giữa mức cao 0,04058514 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,02990347 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPH trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00719069 Kč (19.4%).

So sánh giá hàng ngày của Spheroid Universe (SPH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPH sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,02990347 Kč -0,00719069 Kč 19.4%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,03717203 Kč -0,00341311 Kč 8.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,04058514 Kč 0,00344042 Kč 9.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,03714472 Kč 0,00015520 Kč 0.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,03698952 Kč 0,00006039 Kč 0.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,03692913 Kč -0,00170941 Kč 4.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,03863854 Kč -0,00035497 Kč 0.9%

SPH / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Spheroid Universe (SPH) sang CZK là Kč0,02990 cho mỗi 1 SPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPH lấy 0,149517 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1672.05 SPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPH phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Spheroid Universe (SPH) sang CZK

SPH CZK
0.01 SPH 0.00029903 CZK
0.1 SPH 0.00299035 CZK
1 SPH 0.02990347 CZK
2 SPH 0.059807 CZK
5 SPH 0.149517 CZK
10 SPH 0.299035 CZK
20 SPH 0.598069 CZK
50 SPH 1.50 CZK
100 SPH 2.99 CZK
1000 SPH 29.90 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SPH

CZK SPH
0.01 CZK 0.334409 SPH
0.1 CZK 3.34 SPH
1 CZK 33.44 SPH
2 CZK 66.88 SPH
5 CZK 167.20 SPH
10 CZK 334.41 SPH
20 CZK 668.82 SPH
50 CZK 1672.05 SPH
100 CZK 3344.09 SPH
1000 CZK 33441 SPH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng