coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #523
Giá Opulous (OPUL)

Opulous OPUL / CZK

Kč3,56 -4.9%
0,00000601 BTC -2.0%
0,00009406 ETH -3.3%
Trên danh sách theo dõi 25.030
Kč3,52
Phạm vi 24H
Kč3,85
Giá trị vốn hóa thị trường Kč817.571.137
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ Kč16.608.400
Định giá pha loãng hoàn toàn Kč1.781.091.257
Cung lưu thông 229.514.106
Tổng cung 500.000.000
Tổng lượng cung tối đa 500.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Opulous sang Czech Koruna (OPUL sang CZK)

OPUL
CZK

1 OPUL = Kč3,56

Cập nhật lần cuối 08:03AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi OPUL thành CZK

Tỷ giá hối đoái từ OPUL sang CZK hôm nay là 3,56 Kč và đã đã giảm -5.4% từ Kč3,77 kể từ hôm nay.
Opulous (OPUL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.5% từ Kč4,32 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
-4.9%
-13.9%
-5.4%
-15.8%
-77.7%

Tôi có thể mua và bán Opulous ở đâu?

Opulous có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Kč16.608.400. Opulous có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Opulous (OPUL) đến CZK

So sánh giá & các thay đổi của Opulous trong CZK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPUL sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 3,56 Kč -0,202872 Kč -5.4%
March 27, 2023 Thứ hai 3,76 Kč 0,371310 Kč 11.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 3,39 Kč -0,00211608 Kč -0.1%
March 25, 2023 Thứ bảy 3,39 Kč -0,395217 Kč -10.4%
March 24, 2023 Thứ sáu 3,78 Kč -0,03000294 Kč -0.8%
March 23, 2023 Thứ năm 3,81 Kč -0,423429 Kč -10.0%
March 22, 2023 Thứ tư 4,24 Kč 0,01696540 Kč 0.4%

Chuyển đổi Opulous (OPUL) sang CZK

OPUL CZK
0.01 OPUL 0.03563398 CZK
0.1 OPUL 0.356340 CZK
1 OPUL 3.56 CZK
2 OPUL 7.13 CZK
5 OPUL 17.82 CZK
10 OPUL 35.63 CZK
20 OPUL 71.27 CZK
50 OPUL 178.17 CZK
100 OPUL 356.34 CZK
1000 OPUL 3563.40 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang OPUL

CZK OPUL
0.01 CZK 0.00280631 OPUL
0.1 CZK 0.02806310 OPUL
1 CZK 0.280631 OPUL
2 CZK 0.561262 OPUL
5 CZK 1.40 OPUL
10 CZK 2.81 OPUL
20 CZK 5.61 OPUL
50 CZK 14.03 OPUL
100 CZK 28.06 OPUL
1000 CZK 280.63 OPUL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu