Tiền ảo: 14.087
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,775B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPORE logo

Spore
SPORE / NZD

#2743
NZ$0.0105072
1.4%
0.0154808 BTC 1.7%
$0.0103018 Phạm vi trong 24g $0.0103134

Chuyển đổi Spore sang New Zealand Dollar (SPORE sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spore (SPORE) sang NZD là NZ$0.0105072.
SPORE
NZD

1 SPORE = NZ$0.0105072

Cách mua SPORE bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPORE!

Biểu đồ SPORE sang NZD

Spore (SPORE) hôm nay có giá trị là NZ$0.0105072, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPORE ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spore được giao dịch là NZ$484,64.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 1.7% 10.7% 25.9% 27.0% 85.8%
Số liệu thống kê về Spore
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$1.605.947
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$1.605.947
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$484,64
Cung lưu thông
31.676.251.926.918.300
Tổng cung
31.676.251.926.918.300

Câu hỏi thường gặp

1 Sporecó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Spore (SPORE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0.0105072.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPORE?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 19716832778 SPORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPORE sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SPORE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPORE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPORE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPORE so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SPORE/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPORE tính bằng NZD là NZ$0.082816, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPORE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Spore tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Spore (SPORE) đã tăng giảm lên -26,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Spore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Spore (SPORE) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spore (SPORE) so với NZD giao động giữa mức cao 0,000000000058795 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000050718 NZ$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPORE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,000000000005776 NZ$ (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của Spore (SPORE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPORE sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000050718 NZ$ -0,000000000000717671 NZ$ 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000058659 NZ$ 0,000000000001345 NZ$ 2.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000057314 NZ$ 0,000000000002529 NZ$ 4.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000054785 NZ$ -0,000000000000468124 NZ$ 0.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000055254 NZ$ 0,000000000002235 NZ$ 4.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000053019 NZ$ -0,000000000005776 NZ$ 9.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000058795 NZ$ -0,000000000002727 NZ$ 4.4%

SPORE / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Spore (SPORE) sang NZD là NZ$0.0105072 cho mỗi 1 SPORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPORE lấy 0,000000000253590 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 985841638898 SPORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPORE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Spore (SPORE) sang NZD

SPORE NZD
0.01 SPORE 0.000000000000507181 NZD
0.1 SPORE 0.000000000005072 NZD
1 SPORE 0.000000000050718 NZD
2 SPORE 0.000000000101436 NZD
5 SPORE 0.000000000253590 NZD
10 SPORE 0.000000000507181 NZD
20 SPORE 0.000000001014 NZD
50 SPORE 0.000000002536 NZD
100 SPORE 0.000000005072 NZD
1000 SPORE 0.000000050718 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SPORE

NZD SPORE
0.01 NZD 197168328 SPORE
0.1 NZD 1971683278 SPORE
1 NZD 19716832778 SPORE
2 NZD 39433665556 SPORE
5 NZD 98584163890 SPORE
10 NZD 197168327780 SPORE
20 NZD 394336655559 SPORE
50 NZD 985841638898 SPORE
100 NZD 1971683277796 SPORE
1000 NZD 19716832777959 SPORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng