Tiền ảo: 14.183
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,375T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 40,549B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SQUIDGROW logo

SquidGrow
SQUIDGROW / VEF

#1187
Bs.F0.081717
0.2%
0.0122812 BTC 0.2%
$0.071670 Phạm vi trong 24g $0.071733

Chuyển đổi SquidGrow sang Venezuelan bolívar fuerte (SQUIDGROW sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SquidGrow (SQUIDGROW) sang VEF là Bs.F0.081717.
SQUIDGROW
VEF

1 SQUIDGROW = Bs.F0.081717

Cách mua SQUIDGROW bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SQUIDGROW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SQUIDGROW bằng VEF!

Biểu đồ SQUIDGROW sang VEF

SquidGrow (SQUIDGROW) hôm nay có giá trị là Bs.F0.081717, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SQUIDGROW ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SquidGrow được giao dịch là Bs.F56.180,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.2% 6.3% 5.3% 20.2% 58.9%
Số liệu thống kê về SquidGrow
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F1.615.782
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.719.698
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F56.180,83
Cung lưu thông
939.573.603.133.419
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SquidGrowcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 SquidGrow (SQUIDGROW) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.081717.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SQUIDGROW?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 582255607 SQUIDGROW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SQUIDGROW sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SQUIDGROW bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SQUIDGROW sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SQUIDGROW bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SQUIDGROW so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SQUIDGROW/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SQUIDGROW tính bằng VEF là Bs.F0.082587, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SQUIDGROW/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SquidGrow tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của SquidGrow (SQUIDGROW) đã tăng giảm lên -20,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, SquidGrow có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SquidGrow (SQUIDGROW) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SquidGrow (SQUIDGROW) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000001857 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,000000001707 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SQUIDGROW trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,000000000100185 Bs.F (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của SquidGrow (SQUIDGROW) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SQUIDGROW sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000001717 Bs.F 0,000000000003379 Bs.F 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000001707 Bs.F -0,000000000100185 Bs.F 5.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000001808 Bs.F 0,000000000013585 Bs.F 0.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000001794 Bs.F 0,000000000016169 Bs.F 0.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000001778 Bs.F -0,000000000035103 Bs.F 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000001813 Bs.F -0,000000000043967 Bs.F 2.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000001857 Bs.F 0,000000000034085 Bs.F 1.9%

SQUIDGROW / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SquidGrow (SQUIDGROW) sang VEF là Bs.F0.081717 cho mỗi 1 SQUIDGROW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SQUIDGROW lấy 0,000000008587 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 29112780373 SQUIDGROW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SQUIDGROW phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SquidGrow (SQUIDGROW) sang VEF

SQUIDGROW VEF
0.01 SQUIDGROW 0.000000000017175 VEF
0.1 SQUIDGROW 0.000000000171746 VEF
1 SQUIDGROW 0.000000001717 VEF
2 SQUIDGROW 0.000000003435 VEF
5 SQUIDGROW 0.000000008587 VEF
10 SQUIDGROW 0.000000017175 VEF
20 SQUIDGROW 0.000000034349 VEF
50 SQUIDGROW 0.000000085873 VEF
100 SQUIDGROW 0.000000171746 VEF
1000 SQUIDGROW 0.00000172 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SQUIDGROW

VEF SQUIDGROW
0.01 VEF 5822556 SQUIDGROW
0.1 VEF 58225561 SQUIDGROW
1 VEF 582255607 SQUIDGROW
2 VEF 1164511215 SQUIDGROW
5 VEF 2911278037 SQUIDGROW
10 VEF 5822556075 SQUIDGROW
20 VEF 11645112149 SQUIDGROW
50 VEF 29112780373 SQUIDGROW
100 VEF 58225560746 SQUIDGROW
1000 VEF 582255607458 SQUIDGROW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng