Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,5T $ 7.7%
Lưu lượng 24 giờ: 89,908B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SD logo

Stader
SD / LKR

#959
Rs213,79
2.2%
0,00001121 BTC 5.8%
0,0002288 ETH 3.3%
$0,7038 Phạm vi trong 24g $0,7246

Chuyển đổi Stader sang Sri Lankan Rupee (SD sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stader (SD) sang LKR là Rs213,79.
SD
LKR

1 SD = Rs213,79

Cách mua SD bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SD bằng LKR!

Biểu đồ SD sang LKR

Stader (SD) hôm nay có giá trị là Rs213,79, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SD ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stader được giao dịch là Rs298.965.326.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 2.5% 6.1% 1.4% 27.8% 30.9%
Số liệu thống kê về Stader
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs8.049.644.263
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs32.068.042.369
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.19
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs298.965.326
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
37.652.645
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Stadercó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Stader (SD) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs213,79.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SD?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00467755 SD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SD sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của SD bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SD sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SD bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SD so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của SD/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SD tính bằng LKR là Rs7.684,49, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SD/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stader tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Stader (SD) đã tăng giảm lên -28,50 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Stader có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stader (SD) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stader (SD) so với LKR giao động giữa mức cao 224,37 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 207,20 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SD trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -8,05 Rs (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Stader (SD) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SD sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 213,79 Rs 4,67 Rs 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 208,05 Rs -4,76 Rs 2.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 212,82 Rs 5,61 Rs 2.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 207,20 Rs -8,05 Rs 3.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 215,25 Rs -2,48 Rs 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 217,74 Rs -6,63 Rs 3.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 224,37 Rs -3,81 Rs 1.7%

SD / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stader (SD) sang LKR là Rs213,79 cho mỗi 1 SD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SD lấy 1.068,93 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.233878 SD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SD phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stader (SD) sang LKR

SD LKR
0.01 SD 2.14 LKR
0.1 SD 21.38 LKR
1 SD 213.79 LKR
2 SD 427.57 LKR
5 SD 1068.93 LKR
10 SD 2137.87 LKR
20 SD 4275.74 LKR
50 SD 10689.35 LKR
100 SD 21379 LKR
1000 SD 213787 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SD

LKR SD
0.01 LKR 0.00004678 SD
0.1 LKR 0.00046776 SD
1 LKR 0.00467755 SD
2 LKR 0.00935511 SD
5 LKR 0.02338777 SD
10 LKR 0.04677554 SD
20 LKR 0.093551 SD
50 LKR 0.233878 SD
100 LKR 0.467755 SD
1000 LKR 4.68 SD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng