Tiền ảo: 14.371
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,728T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 203,343B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SWISE logo

StakeWise
SWISE / CHF

#1316
Fr.0,02950
7.8%
0.064645 BTC 7.4%
0.058644 ETH 0.7%
$0,03006 Phạm vi trong 24g $0,03300

Chuyển đổi StakeWise sang Swiss Franc (SWISE sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise (SWISE) sang CHF là Fr.0,02950.
SWISE
CHF

1 SWISE = Fr.0,02950

Cách mua SWISE bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SWISE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWISE!

Biểu đồ SWISE sang CHF

StakeWise (SWISE) hôm nay có giá trị là Fr.0,02950, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWISE ngày hôm nay là 29.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise được giao dịch là Fr.7.898,92.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 7.7% 29.1% 21.5% 11.7% 67.8%
Số liệu thống kê về StakeWise
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.12.711.351
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.29.500.924
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.7.898,92
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
430.879.764
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 StakeWisecó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 StakeWise (SWISE) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,02950.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWISE?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 33.89 SWISE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SWISE sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của SWISE bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWISE sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWISE bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWISE so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của SWISE/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SWISE tính bằng CHF là Fr.0,3292, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWISE/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của StakeWise tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của StakeWise (SWISE) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, StakeWise có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise (SWISE) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise (SWISE) so với CHF giao động giữa mức cao 0,02950367 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,02274805 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWISE trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00213019 Fr. (7.8%).

So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SWISE sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02950367 Fr. 0,00213019 Fr. 7.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02394890 Fr. -0,00055360 Fr. 2.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02450249 Fr. 0,00018918 Fr. 0.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02431332 Fr. 0,00123865 Fr. 5.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02307467 Fr. -0,00072118 Fr. 3.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02379585 Fr. 0,00104779 Fr. 4.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02274805 Fr. -0,00035125 Fr. 1.5%

SWISE / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise (SWISE) sang CHF là Fr.0,02950 cho mỗi 1 SWISE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWISE lấy 0,147518 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1694.70 SWISE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWISE phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi StakeWise (SWISE) sang CHF

SWISE CHF
0.01 SWISE 0.00029504 CHF
0.1 SWISE 0.00295037 CHF
1 SWISE 0.02950367 CHF
2 SWISE 0.059007 CHF
5 SWISE 0.147518 CHF
10 SWISE 0.295037 CHF
20 SWISE 0.590073 CHF
50 SWISE 1.48 CHF
100 SWISE 2.95 CHF
1000 SWISE 29.50 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang SWISE

CHF SWISE
0.01 CHF 0.338941 SWISE
0.1 CHF 3.39 SWISE
1 CHF 33.89 SWISE
2 CHF 67.79 SWISE
5 CHF 169.47 SWISE
10 CHF 338.94 SWISE
20 CHF 677.88 SWISE
50 CHF 1694.70 SWISE
100 CHF 3389.41 SWISE
1000 CHF 33894 SWISE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng