Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StakeWise
SWISE / CHF
#1316
Fr.0,02950
7.8%
0.064645 BTC
7.4%
0.058644 ETH
0.7%
$0,03006
Phạm vi trong 24g
$0,03300
Chuyển đổi StakeWise sang Swiss Franc (SWISE sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise (SWISE) sang CHF là Fr.0,02950.
SWISE
CHF
1 SWISE = Fr.0,02950
Cách mua SWISE bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWISE
-
Bạn có thể mua và bán StakeWise (SWISE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWISE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWISE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CHF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWISE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn StakeWise (SWISE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWISE sang CHF
StakeWise (SWISE) hôm nay có giá trị là Fr.0,02950, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWISE ngày hôm nay là 29.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise được giao dịch là Fr.7.898,92.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 7.7% | 29.1% | 21.5% | 11.7% | 67.8% |
Số liệu thống kê về StakeWise
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.12.711.351 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.29.500.924 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.7.898,92 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
430.879.764
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StakeWisecó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 StakeWise (SWISE) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,02950.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWISE?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 33.89 SWISE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWISE sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của SWISE bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWISE sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWISE bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWISE so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của SWISE/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWISE tính bằng CHF là Fr.0,3292, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWISE/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StakeWise tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của StakeWise (SWISE) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, StakeWise có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise (SWISE) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise (SWISE) so với CHF giao động giữa mức cao 0,02950367 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,02274805 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWISE trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00213019 Fr. (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWISE sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02950367 Fr. | 0,00213019 Fr. | 7.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,02394890 Fr. | -0,00055360 Fr. | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,02450249 Fr. | 0,00018918 Fr. | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02431332 Fr. | 0,00123865 Fr. | 5.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02307467 Fr. | -0,00072118 Fr. | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02379585 Fr. | 0,00104779 Fr. | 4.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02274805 Fr. | -0,00035125 Fr. | 1.5% |
SWISE / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise (SWISE) sang CHF là Fr.0,02950 cho mỗi 1 SWISE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWISE lấy 0,147518 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 1694.70 SWISE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWISE phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StakeWise (SWISE) sang CHF
SWISE | CHF |
---|---|
0.01 SWISE | 0.00029504 CHF |
0.1 SWISE | 0.00295037 CHF |
1 SWISE | 0.02950367 CHF |
2 SWISE | 0.059007 CHF |
5 SWISE | 0.147518 CHF |
10 SWISE | 0.295037 CHF |
20 SWISE | 0.590073 CHF |
50 SWISE | 1.48 CHF |
100 SWISE | 2.95 CHF |
1000 SWISE | 29.50 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang SWISE
CHF | SWISE |
---|---|
0.01 CHF | 0.338941 SWISE |
0.1 CHF | 3.39 SWISE |
1 CHF | 33.89 SWISE |
2 CHF | 67.79 SWISE |
5 CHF | 169.47 SWISE |
10 CHF | 338.94 SWISE |
20 CHF | 677.88 SWISE |
50 CHF | 1694.70 SWISE |
100 CHF | 3389.41 SWISE |
1000 CHF | 33894 SWISE |