Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StakeWise
SWISE / CZK
#1318
Kč0,7296
1.7%
0.064606 BTC
1.2%
0.058462 ETH
1.6%
$0,03117
Phạm vi trong 24g
$0,03258
Chuyển đổi StakeWise sang Czech Koruna (SWISE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise (SWISE) sang CZK là Kč0,7296.
SWISE
CZK
1 SWISE = Kč0,7296
Cách mua SWISE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWISE
-
Bạn có thể mua và bán StakeWise (SWISE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWISE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWISE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWISE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn StakeWise (SWISE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWISE sang CZK
StakeWise (SWISE) hôm nay có giá trị là Kč0,7296, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWISE ngày hôm nay là 23.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise được giao dịch là Kč195.534.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.9% | 22.5% | 22.7% | 8.6% | 66.6% |
Số liệu thống kê về StakeWise
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč314.358.590 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč729.563.680 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč195.534 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
430.885.744
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StakeWisecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 StakeWise (SWISE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,7296.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWISE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.37 SWISE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWISE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SWISE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWISE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWISE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWISE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SWISE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWISE tính bằng CZK là Kč7,94, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWISE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StakeWise tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của StakeWise (SWISE) đã tăng tăng lên 4,40 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, StakeWise có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise (SWISE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise (SWISE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,744907 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,579071 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWISE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,115920 Kč (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StakeWise (SWISE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWISE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,729564 Kč | -0,01239829 Kč | 1.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,744907 Kč | 0,03055085 Kč | 4.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,714356 Kč | 0,115920 Kč | 19.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,598436 Kč | -0,01392978 Kč | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,612366 Kč | 0,00468643 Kč | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,607679 Kč | 0,02860828 Kč | 4.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,579071 Kč | -0,02090268 Kč | 3.5% |
SWISE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise (SWISE) sang CZK là Kč0,7296 cho mỗi 1 SWISE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWISE lấy 3,65 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 68.53 SWISE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWISE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StakeWise (SWISE) sang CZK
SWISE | CZK |
---|---|
0.01 SWISE | 0.00729564 CZK |
0.1 SWISE | 0.072956 CZK |
1 SWISE | 0.729564 CZK |
2 SWISE | 1.46 CZK |
5 SWISE | 3.65 CZK |
10 SWISE | 7.30 CZK |
20 SWISE | 14.59 CZK |
50 SWISE | 36.48 CZK |
100 SWISE | 72.96 CZK |
1000 SWISE | 729.56 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SWISE
CZK | SWISE |
---|---|
0.01 CZK | 0.01370682 SWISE |
0.1 CZK | 0.137068 SWISE |
1 CZK | 1.37 SWISE |
2 CZK | 2.74 SWISE |
5 CZK | 6.85 SWISE |
10 CZK | 13.71 SWISE |
20 CZK | 27.41 SWISE |
50 CZK | 68.53 SWISE |
100 CZK | 137.07 SWISE |
1000 CZK | 1370.68 SWISE |