Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 78,203B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EURS logo

STASIS EURO
EURS / CHF

#384
Fr.0,9759
0.2%
0,00001748 BTC 2.8%
0,0003618 ETH 2.8%
$1,07 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi STASIS EURO sang Swiss Franc (EURS sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) sang CHF là Fr.0,9759.
EURS
CHF

1 EURS = Fr.0,9759

Cách mua EURS bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EURS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURS bằng CHF!

Biểu đồ EURS sang CHF

STASIS EURO (EURS) hôm nay có giá trị là Fr.0,9759, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURS ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STASIS EURO được giao dịch là Fr.1.460.271.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.3% 0.1% 0.3% 1.1% 2.4%
Số liệu thống kê về STASIS EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.121.036.810
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.121.036.810
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.1.460.271
Cung lưu thông
124.125.940
Tổng cung
124.125.940
Tổng lượng cung tối đa
124.125.940

Câu hỏi thường gặp

1 STASIS EUROcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 STASIS EURO (EURS) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,9759.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURS?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.025 EURS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EURS sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của EURS bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURS sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURS bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURS so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của EURS/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EURS tính bằng CHF là Fr.1,64, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURS/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STASIS EURO tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của STASIS EURO (EURS) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, STASIS EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STASIS EURO (EURS) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STASIS EURO (EURS) so với CHF giao động giữa mức cao 0,981781 Fr. trên Thứ năm và mức thấp 0,969514 Fr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURS trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00573485 Fr. (0.6%).

So sánh giá hàng ngày của STASIS EURO (EURS) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EURS sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,975920 Fr. 0,00203035 Fr. 0.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,972153 Fr. 0,00263894 Fr. 0.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,969514 Fr. -0,00358919 Fr. 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,973103 Fr. 0,00064535 Fr. 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,972458 Fr. -0,00358899 Fr. 0.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,976047 Fr. -0,00573485 Fr. 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,981781 Fr. -0,00025620 Fr. 0.0%

EURS / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STASIS EURO (EURS) sang CHF là Fr.0,9759 cho mỗi 1 EURS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURS lấy 4,88 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 51.23 EURS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURS phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STASIS EURO (EURS) sang CHF

EURS CHF
0.01 EURS 0.00975920 CHF
0.1 EURS 0.097592 CHF
1 EURS 0.975920 CHF
2 EURS 1.95 CHF
5 EURS 4.88 CHF
10 EURS 9.76 CHF
20 EURS 19.52 CHF
50 EURS 48.80 CHF
100 EURS 97.59 CHF
1000 EURS 975.92 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang EURS

CHF EURS
0.01 CHF 0.01024675 EURS
0.1 CHF 0.102467 EURS
1 CHF 1.025 EURS
2 CHF 2.05 EURS
5 CHF 5.12 EURS
10 CHF 10.25 EURS
20 CHF 20.49 EURS
50 CHF 51.23 EURS
100 CHF 102.47 EURS
1000 CHF 1024.67 EURS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng