Tiền ảo: 14.342
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,752T $ 8.8%
Lưu lượng 24 giờ: 165,627B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SUKU logo

SUKU
SUKU / KRW

#882
₩183,78
7.2%
0.051888 BTC 0.3%
0,00003638 ETH 11.1%
$0,1256 Phạm vi trong 24g $0,1388

Chuyển đổi SUKU sang South Korean Won (SUKU sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SUKU (SUKU) sang KRW là ₩183,78.
SUKU
KRW

1 SUKU = ₩183,78

Cách mua SUKU bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SUKU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUKU bằng KRW!

Biểu đồ SUKU sang KRW

SUKU (SUKU) hôm nay có giá trị là ₩183,78, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 7.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUKU ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SUKU được giao dịch là ₩1.485.123.254.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 6.6% 1.2% 13.5% 32.7% 126.0%
Số liệu thống kê về SUKU
Giá trị vốn hóa thị trường
₩44.313.577.289
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩276.740.811.361
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩1.485.123.254
Cung lưu thông
240.189.965
Tổng cung
1.500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SUKUcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 SUKU (SUKU) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩183,78.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUKU?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00544126 SUKU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SUKU sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của SUKU bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUKU sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUKU bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUKU so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của SUKU/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SUKU tính bằng KRW là ₩1.791,27, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUKU/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SUKU tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của SUKU (SUKU) đã tăng giảm lên -33,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, SUKU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SUKU (SUKU) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SUKU (SUKU) so với KRW giao động giữa mức cao 183,78 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 166,37 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUKU trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -14,45 ₩ (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của SUKU (SUKU) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SUKU sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 183,78 ₩ 12,41 ₩ 7.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 171,02 ₩ -6,66 ₩ 3.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 177,68 ₩ 1,63 ₩ 0.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 176,05 ₩ 9,69 ₩ 5.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 166,37 ₩ -14,45 ₩ 8.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 180,82 ₩ 8,89 ₩ 5.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 171,93 ₩ -12,51 ₩ 6.8%

SUKU / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SUKU (SUKU) sang KRW là ₩183,78 cho mỗi 1 SUKU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUKU lấy 918,91 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.272063 SUKU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUKU phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SUKU (SUKU) sang KRW

SUKU KRW
0.01 SUKU 1.84 KRW
0.1 SUKU 18.38 KRW
1 SUKU 183.78 KRW
2 SUKU 367.56 KRW
5 SUKU 918.91 KRW
10 SUKU 1837.81 KRW
20 SUKU 3675.62 KRW
50 SUKU 9189.06 KRW
100 SUKU 18378.11 KRW
1000 SUKU 183781 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang SUKU

KRW SUKU
0.01 KRW 0.00005441 SUKU
0.1 KRW 0.00054413 SUKU
1 KRW 0.00544126 SUKU
2 KRW 0.01088251 SUKU
5 KRW 0.02720628 SUKU
10 KRW 0.054413 SUKU
20 KRW 0.108825 SUKU
50 KRW 0.272063 SUKU
100 KRW 0.544126 SUKU
1000 KRW 5.44 SUKU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng