Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 72,817B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SUBF logo

Super Best Friends
SUBF / VEF

#2733
Bs.F0.098701
3.7%
0.0121375 BTC 3.7%
0.0112852 ETH 2.9%
$0.088644 Phạm vi trong 24g $0.089117

Chuyển đổi Super Best Friends sang Venezuelan bolívar fuerte (SUBF sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Super Best Friends (SUBF) sang VEF là Bs.F0.098701.
SUBF
VEF

1 SUBF = Bs.F0.098701

Cách mua SUBF bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SUBF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUBF bằng VEF!

Biểu đồ SUBF sang VEF

Super Best Friends (SUBF) hôm nay có giá trị là Bs.F0.098701, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUBF ngày hôm nay là 16.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Super Best Friends được giao dịch là Bs.F29.030,55.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.7% 16.0% 32.7% 65.9% -
Số liệu thống kê về Super Best Friends
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F98.443,89
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F632.045
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F29.030,55
Cung lưu thông
113.177.966.222.212
Tổng cung
726.643.032.888.892
Tổng lượng cung tối đa
777.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 Super Best Friendscó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Super Best Friends (SUBF) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.098701.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUBF?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1149350938 SUBF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SUBF sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của SUBF bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUBF sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUBF bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUBF so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của SUBF/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SUBF tính bằng VEF là Bs.F0.083021, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUBF/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Super Best Friends tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Super Best Friends (SUBF) đã tăng giảm lên -65,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Super Best Friends có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Super Best Friends (SUBF) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Super Best Friends (SUBF) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000001010 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000865106 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUBF trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,000000000083560 Bs.F (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Super Best Friends (SUBF) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SUBF sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000870056 Bs.F -0,000000000033574 Bs.F 3.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000900527 Bs.F -0,000000000003553 Bs.F 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000904080 Bs.F 0,000000000014693 Bs.F 1.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000889387 Bs.F 0,000000000024281 Bs.F 2.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000865106 Bs.F -0,000000000083560 Bs.F 8.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000948666 Bs.F -0,000000000061148 Bs.F 6.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000001010 Bs.F -0,000000000059752 Bs.F 5.6%

SUBF / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Super Best Friends (SUBF) sang VEF là Bs.F0.098701 cho mỗi 1 SUBF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUBF lấy 0,000000004350 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 57467546906 SUBF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUBF phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Super Best Friends (SUBF) sang VEF

SUBF VEF
0.01 SUBF 0.000000000008701 VEF
0.1 SUBF 0.000000000087006 VEF
1 SUBF 0.000000000870056 VEF
2 SUBF 0.000000001740 VEF
5 SUBF 0.000000004350 VEF
10 SUBF 0.000000008701 VEF
20 SUBF 0.000000017401 VEF
50 SUBF 0.000000043503 VEF
100 SUBF 0.000000087006 VEF
1000 SUBF 0.000000870056 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SUBF

VEF SUBF
0.01 VEF 11493509 SUBF
0.1 VEF 114935094 SUBF
1 VEF 1149350938 SUBF
2 VEF 2298701876 SUBF
5 VEF 5746754691 SUBF
10 VEF 11493509381 SUBF
20 VEF 22987018762 SUBF
50 VEF 57467546906 SUBF
100 VEF 114935093811 SUBF
1000 VEF 1149350938112 SUBF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng