Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sushi
SUSHI / BNB
#286
BNB0,001930
0.1%
0,00001672 BTC
0.8%
0,0003615 ETH
3.3%
$1,09
Phạm vi trong 24g
$1,14
Chuyển đổi Sushi sang Binance Coin (SUSHI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sushi (SUSHI) sang BNB là BNB0,001930.
SUSHI
BNB
1 SUSHI = BNB0,001930
Biểu đồ SUSHI sang BNB
Sushi (SUSHI) hôm nay có giá trị là BNB0,001930, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SUSHI ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sushi được giao dịch là BNB46.433,4508.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 5.3% | 4.3% | 18.2% | 21.2% |
Số liệu thống kê về Sushi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB372.302,7319 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB508.959,6162 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB46.433,4508 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.789.255
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
263.554.191 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sushicó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Sushi (SUSHI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,001930.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUSHI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 518.055 SUSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUSHI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SUSHI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUSHI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUSHI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUSHI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SUSHI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUSHI tính bằng BNB là BNB0,3583, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUSHI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sushi tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Sushi (SUSHI) đã tăng tăng lên 8,90 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Sushi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sushi (SUSHI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sushi (SUSHI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00193635 BNB trên Thứ năm và mức thấp 0,00175059 BNB trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUSHI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00017886 BNB (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Sushi (SUSHI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sushi (SUSHI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUSHI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00193030 BNB | 0,00000186 BNB | 0.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00192910 BNB | -0,00000725 BNB | 0.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00193635 BNB | 0,00017886 BNB | 10.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00175748 BNB | -0,00000634 BNB | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00176382 BNB | -0,00004369 BNB | 2.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00180751 BNB | 0,00005692 BNB | 3.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00175059 BNB | -0,00006147 BNB | 3.4% |
SUSHI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sushi (SUSHI) sang BNB là BNB0,001930 cho mỗi 1 SUSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUSHI lấy 0,00965149 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 25903 SUSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUSHI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sushi (SUSHI) sang BNB
SUSHI | BNB |
---|---|
0.01 SUSHI | 0.00001930 BNB |
0.1 SUSHI | 0.00019303 BNB |
1 SUSHI | 0.00193030 BNB |
2 SUSHI | 0.00386060 BNB |
5 SUSHI | 0.00965149 BNB |
10 SUSHI | 0.01930298 BNB |
20 SUSHI | 0.03860596 BNB |
50 SUSHI | 0.09651490 BNB |
100 SUSHI | 0.19302981 BNB |
1000 SUSHI | 1.930298 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SUSHI
BNB | SUSHI |
---|---|
0.01 BNB | 5.180547 SUSHI |
0.1 BNB | 51.805 SUSHI |
1 BNB | 518.055 SUSHI |
2 BNB | 1036 SUSHI |
5 BNB | 2590 SUSHI |
10 BNB | 5181 SUSHI |
20 BNB | 10361 SUSHI |
50 BNB | 25903 SUSHI |
100 BNB | 51805 SUSHI |
1000 BNB | 518055 SUSHI |