Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 63,584B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SWPR logo

Swapr
SWPR / TWD

#3310
NT$0,2783
1.4%
0.061353 BTC 0.5%
0.052751 ETH 0.6%
$0,008497 Phạm vi trong 24g $0,008792

Chuyển đổi Swapr sang New Taiwan Dollar (SWPR sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swapr (SWPR) sang TWD là NT$0,2783.
SWPR
TWD

1 SWPR = NT$0,2783

Cách mua SWPR bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SWPR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWPR!

Biểu đồ SWPR sang TWD

Swapr (SWPR) hôm nay có giá trị là NT$0,2783, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWPR ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swapr được giao dịch là NT$5.056,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.4% 7.7% 16.4% 8.1% 66.0%
Số liệu thống kê về Swapr
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$11.009.171
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$27.857.117
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.6
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$5.056,07
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
39.520.135
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Swaprcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Swapr (SWPR) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,2783.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWPR?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 3.59 SWPR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SWPR sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của SWPR bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWPR sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWPR bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWPR so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của SWPR/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SWPR tính bằng TWD là NT$8,91, được ghi nhận vào ngày Thg 10 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWPR/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Swapr tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Swapr (SWPR) đã tăng tăng lên 8,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Swapr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Swapr (SWPR) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swapr (SWPR) so với TWD giao động giữa mức cao 0,303257 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,252633 NT$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWPR trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,02390482 NT$ (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Swapr (SWPR) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SWPR sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,278280 NT$ 0,00375426 NT$ 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,252633 NT$ -0,00121299 NT$ 0.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,253845 NT$ -0,00700857 NT$ 2.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,260854 NT$ -0,02390482 NT$ 8.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,284759 NT$ -0,00954431 NT$ 3.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,294303 NT$ -0,00895368 NT$ 3.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,303257 NT$ 0,00016505 NT$ 0.1%

SWPR / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Swapr (SWPR) sang TWD là NT$0,2783 cho mỗi 1 SWPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWPR lấy 1,39 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 179.68 SWPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWPR phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Swapr (SWPR) sang TWD

SWPR TWD
0.01 SWPR 0.00278280 TWD
0.1 SWPR 0.02782800 TWD
1 SWPR 0.278280 TWD
2 SWPR 0.556560 TWD
5 SWPR 1.39 TWD
10 SWPR 2.78 TWD
20 SWPR 5.57 TWD
50 SWPR 13.91 TWD
100 SWPR 27.83 TWD
1000 SWPR 278.28 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SWPR

TWD SWPR
0.01 TWD 0.03593502 SWPR
0.1 TWD 0.359350 SWPR
1 TWD 3.59 SWPR
2 TWD 7.19 SWPR
5 TWD 17.97 SWPR
10 TWD 35.94 SWPR
20 TWD 71.87 SWPR
50 TWD 179.68 SWPR
100 TWD 359.35 SWPR
1000 TWD 3593.50 SWPR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng