Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SwiftCash
SWIFT / SEK
#3788
kr0,005101
1.4%
0.087493 BTC
3.6%
$0,0004600
Phạm vi trong 24g
$0,0004801
Chuyển đổi SwiftCash sang Swedish Krona (SWIFT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) sang SEK là kr0,005101.
SWIFT
SEK
1 SWIFT = kr0,005101
Cách mua SWIFT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWIFT
-
Bạn có thể mua và bán SwiftCash (SWIFT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWIFT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWIFT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWIFT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SwiftCash (SWIFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWIFT sang SEK
SwiftCash (SWIFT) hôm nay có giá trị là kr0,005101, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWIFT ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwiftCash được giao dịch là kr1.952,71.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.1% | 1.8% | 0.3% | 16.1% | 7.2% |
Số liệu thống kê về SwiftCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.305.087 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr25.505.699 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.952,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
255.842.266
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SwiftCashcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 SwiftCash (SWIFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,005101.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWIFT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 196.03 SWIFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWIFT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SWIFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWIFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWIFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWIFT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SWIFT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWIFT tính bằng SEK là kr0,3454, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWIFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SwiftCash tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của SwiftCash (SWIFT) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, SwiftCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SwiftCash (SWIFT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00524054 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00496323 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWIFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00014238 kr (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWIFT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00510114 kr | 0,00007123 kr | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00499534 kr | 0,00003211 kr | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00496323 kr | -0,00011368 kr | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00507691 kr | -0,00014238 kr | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00521928 kr | -0,00000356 kr | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00522284 kr | -0,00001770 kr | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00524054 kr | -0,00004036 kr | 0.8% |
SWIFT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SwiftCash (SWIFT) sang SEK là kr0,005101 cho mỗi 1 SWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWIFT lấy 0,02550570 kr hoặc 50,00 kr lấy 9801.73 SWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWIFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) sang SEK
SWIFT | SEK |
---|---|
0.01 SWIFT | 0.00005101 SEK |
0.1 SWIFT | 0.00051011 SEK |
1 SWIFT | 0.00510114 SEK |
2 SWIFT | 0.01020228 SEK |
5 SWIFT | 0.02550570 SEK |
10 SWIFT | 0.051011 SEK |
20 SWIFT | 0.102023 SEK |
50 SWIFT | 0.255057 SEK |
100 SWIFT | 0.510114 SEK |
1000 SWIFT | 5.10 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SWIFT
SEK | SWIFT |
---|---|
0.01 SEK | 1.96 SWIFT |
0.1 SEK | 19.60 SWIFT |
1 SEK | 196.03 SWIFT |
2 SEK | 392.07 SWIFT |
5 SEK | 980.17 SWIFT |
10 SEK | 1960.35 SWIFT |
20 SEK | 3920.69 SWIFT |
50 SEK | 9801.73 SWIFT |
100 SEK | 19603.46 SWIFT |
1000 SEK | 196035 SWIFT |