Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,301B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SWIFT logo

SwiftCash
SWIFT / SEK

#3788
kr0,005101
1.4%
0.087493 BTC 3.6%
$0,0004600 Phạm vi trong 24g $0,0004801

Chuyển đổi SwiftCash sang Swedish Krona (SWIFT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) sang SEK là kr0,005101.
SWIFT
SEK

1 SWIFT = kr0,005101

Cách mua SWIFT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SWIFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWIFT!

Biểu đồ SWIFT sang SEK

SwiftCash (SWIFT) hôm nay có giá trị là kr0,005101, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWIFT ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwiftCash được giao dịch là kr1.952,71.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.1% 1.8% 0.3% 16.1% 7.2%
Số liệu thống kê về SwiftCash
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.305.087
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr25.505.699
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.952,71
Cung lưu thông
255.842.266
Tổng cung
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SwiftCashcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 SwiftCash (SWIFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,005101.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWIFT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 196.03 SWIFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SWIFT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của SWIFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWIFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWIFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWIFT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của SWIFT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SWIFT tính bằng SEK là kr0,3454, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWIFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SwiftCash tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của SwiftCash (SWIFT) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, SwiftCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SwiftCash (SWIFT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00524054 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00496323 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWIFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00014238 kr (2.7%).

So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SWIFT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00510114 kr 0,00007123 kr 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00499534 kr 0,00003211 kr 0.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00496323 kr -0,00011368 kr 2.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00507691 kr -0,00014238 kr 2.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00521928 kr -0,00000356 kr 0.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00522284 kr -0,00001770 kr 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00524054 kr -0,00004036 kr 0.8%

SWIFT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SwiftCash (SWIFT) sang SEK là kr0,005101 cho mỗi 1 SWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWIFT lấy 0,02550570 kr hoặc 50,00 kr lấy 9801.73 SWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWIFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) sang SEK

SWIFT SEK
0.01 SWIFT 0.00005101 SEK
0.1 SWIFT 0.00051011 SEK
1 SWIFT 0.00510114 SEK
2 SWIFT 0.01020228 SEK
5 SWIFT 0.02550570 SEK
10 SWIFT 0.051011 SEK
20 SWIFT 0.102023 SEK
50 SWIFT 0.255057 SEK
100 SWIFT 0.510114 SEK
1000 SWIFT 5.10 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SWIFT

SEK SWIFT
0.01 SEK 1.96 SWIFT
0.1 SEK 19.60 SWIFT
1 SEK 196.03 SWIFT
2 SEK 392.07 SWIFT
5 SEK 980.17 SWIFT
10 SEK 1960.35 SWIFT
20 SEK 3920.69 SWIFT
50 SEK 9801.73 SWIFT
100 SEK 19603.46 SWIFT
1000 SEK 196035 SWIFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng