Tiền ảo: 14.145
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,392T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 72,04B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP logo

Solar
SXP / NZD

#298
NZ$0,5468
0.4%
0.055339 BTC 0.9%
0,0001099 ETH 0.1%
$0,3264 Phạm vi trong 24g $0,3396

Chuyển đổi Solar sang New Zealand Dollar (SXP sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solar (SXP) sang NZD là NZ$0,5468.
SXP
NZD

1 SXP = NZ$0,5468

Cách mua SXP bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SXP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SXP bằng NZD!

Biểu đồ SXP sang NZD

Solar (SXP) hôm nay có giá trị là NZ$0,5468, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solar được giao dịch là NZ$16.241.675.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 2.5% 8.2% 29.7% 27.1%
Số liệu thống kê về Solar
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$328.515.514
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9317.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$329.639.430
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
9349.67
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$16.241.675
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
601.139.404
Tổng cung
603.196.019
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Solarcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Solar (SXP) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,5468.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1.83 SXP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SXP bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SXP/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng NZD là NZ$8,04, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solar tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Solar (SXP) đã tăng giảm lên -29,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Solar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solar (SXP) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solar (SXP) so với NZD giao động giữa mức cao 0,576688 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,546825 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,01366028 NZ$ (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của Solar (SXP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SXP sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,546825 NZ$ -0,00197290 NZ$ 0.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,560544 NZ$ -0,00465894 NZ$ 0.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,565203 NZ$ -0,01092074 NZ$ 1.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,576124 NZ$ 0,00144064 NZ$ 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,574683 NZ$ -0,00200453 NZ$ 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,576688 NZ$ 0,01366028 NZ$ 2.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,563028 NZ$ 0,01065181 NZ$ 1.9%

SXP / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solar (SXP) sang NZD là NZ$0,5468 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 2,73 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 91.44 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solar (SXP) sang NZD

SXP NZD
0.01 SXP 0.00546825 NZD
0.1 SXP 0.054682 NZD
1 SXP 0.546825 NZD
2 SXP 1.094 NZD
5 SXP 2.73 NZD
10 SXP 5.47 NZD
20 SXP 10.94 NZD
50 SXP 27.34 NZD
100 SXP 54.68 NZD
1000 SXP 546.82 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SXP

NZD SXP
0.01 NZD 0.01828740 SXP
0.1 NZD 0.182874 SXP
1 NZD 1.83 SXP
2 NZD 3.66 SXP
5 NZD 9.14 SXP
10 NZD 18.29 SXP
20 NZD 36.57 SXP
50 NZD 91.44 SXP
100 NZD 182.87 SXP
1000 NZD 1828.74 SXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng