Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TaleCraft
CRAFT / SAR
#4291
SR0,01616
0.1%
0.076303 BTC
1.6%
$0,004107
Phạm vi trong 24g
$0,004337
Chuyển đổi TaleCraft sang Saudi Riyal (CRAFT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TaleCraft (CRAFT) sang SAR là SR0,01616.
CRAFT
SAR
1 CRAFT = SR0,01616
Cách mua CRAFT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRAFT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRAFT bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRAFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRAFT bằng SAR!
-
Chọn TaleCraft (CRAFT) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRAFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRAFT sang SAR
TaleCraft (CRAFT) hôm nay có giá trị là SR0,01616, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRAFT ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TaleCraft được giao dịch là SR2.449,30.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 7.9% | 5.8% | 23.3% | 30.3% |
Số liệu thống kê về TaleCraft
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR113.253 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR484.892 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR2.449,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.006.896
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TaleCraftcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 TaleCraft (CRAFT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01616.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRAFT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 61.89 CRAFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRAFT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của CRAFT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRAFT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRAFT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRAFT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của CRAFT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRAFT tính bằng SAR là SR62,26, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRAFT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TaleCraft tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của TaleCraft (CRAFT) đã tăng tăng lên 23,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, TaleCraft có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TaleCraft (CRAFT) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01652094 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,01478882 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRAFT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00158860 SR (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TaleCraft (CRAFT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRAFT sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01615853 SR | 0,00002275 SR | 0.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,01478990 SR | -0,00014731 SR | 1.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,01493721 SR | -0,00158373 SR | 9.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,01652094 SR | 0,00158860 SR | 10.6% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,01493233 SR | 0,00014352 SR | 1.0% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01478882 SR | -0,00164097 SR | 10.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01642979 SR | 0,00121631 SR | 8.0% |
CRAFT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TaleCraft (CRAFT) sang SAR là SR0,01616 cho mỗi 1 CRAFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRAFT lấy 0,080793 SR hoặc 50,00 SR lấy 3094.34 CRAFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRAFT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TaleCraft (CRAFT) sang SAR
CRAFT | SAR |
---|---|
0.01 CRAFT | 0.00016159 SAR |
0.1 CRAFT | 0.00161585 SAR |
1 CRAFT | 0.01615853 SAR |
2 CRAFT | 0.03231707 SAR |
5 CRAFT | 0.080793 SAR |
10 CRAFT | 0.161585 SAR |
20 CRAFT | 0.323171 SAR |
50 CRAFT | 0.807927 SAR |
100 CRAFT | 1.62 SAR |
1000 CRAFT | 16.16 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CRAFT
SAR | CRAFT |
---|---|
0.01 SAR | 0.618868 CRAFT |
0.1 SAR | 6.19 CRAFT |
1 SAR | 61.89 CRAFT |
2 SAR | 123.77 CRAFT |
5 SAR | 309.43 CRAFT |
10 SAR | 618.87 CRAFT |
20 SAR | 1237.74 CRAFT |
50 SAR | 3094.34 CRAFT |
100 SAR | 6188.68 CRAFT |
1000 SAR | 61887 CRAFT |