Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tarot V1
TAROT / MYR
#2209
RM0,1759
80.0%
0.066240 BTC
74.5%
$0,02034
Phạm vi trong 24g
$0,03852
Chuyển đổi Tarot V1 sang Malaysian Ringgit (TAROT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tarot V1 (TAROT) sang MYR là RM0,1759.
TAROT
MYR
1 TAROT = RM0,1759
Cách mua TAROT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAROT
-
Bạn có thể mua và bán Tarot V1 (TAROT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TAROT sôi động nhất là sàn OpenOcean, tiếp theo là sàn Velodrome Finance v2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TAROT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TAROT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tarot V1 (TAROT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TAROT sang MYR
Tarot V1 (TAROT) hôm nay có giá trị là RM0,1759, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 80.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TAROT ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tarot V1 được giao dịch là RM1.458,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 80.4% | 14.5% | 51.3% | 22.1% | 60.4% |
Số liệu thống kê về Tarot V1
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM10.852.496 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM17.592.688 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.458,89 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.687.541
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tarot V1có trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Tarot V1 (TAROT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1759.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAROT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 5.68 TAROT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAROT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của TAROT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAROT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAROT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAROT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của TAROT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TAROT tính bằng MYR là RM17,03, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAROT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tarot V1 tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Tarot V1 (TAROT) đã tăng tăng lên 22,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Tarot V1 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tarot V1 (TAROT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,175927 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,095994 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAROT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,078195 RM (80.0%).
So sánh giá hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tarot V1 (TAROT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAROT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,175927 RM | 0,078195 RM | 80.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,095994 RM | -0,077851 RM | 44.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,173845 RM | 0,067322 RM | 63.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,106523 RM | -0,00089934 RM | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,107422 RM | -0,00007112 RM | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,107494 RM | -0,00720069 RM | 6.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,114694 RM | 0,00459770 RM | 4.2% |
TAROT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tarot V1 (TAROT) sang MYR là RM0,1759 cho mỗi 1 TAROT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAROT lấy 0,879634 RM hoặc 50,00 RM lấy 284.21 TAROT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAROT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tarot V1 (TAROT) sang MYR
TAROT | MYR |
---|---|
0.01 TAROT | 0.00175927 MYR |
0.1 TAROT | 0.01759269 MYR |
1 TAROT | 0.175927 MYR |
2 TAROT | 0.351854 MYR |
5 TAROT | 0.879634 MYR |
10 TAROT | 1.76 MYR |
20 TAROT | 3.52 MYR |
50 TAROT | 8.80 MYR |
100 TAROT | 17.59 MYR |
1000 TAROT | 175.93 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang TAROT
MYR | TAROT |
---|---|
0.01 MYR | 0.056842 TAROT |
0.1 MYR | 0.568418 TAROT |
1 MYR | 5.68 TAROT |
2 MYR | 11.37 TAROT |
5 MYR | 28.42 TAROT |
10 MYR | 56.84 TAROT |
20 MYR | 113.68 TAROT |
50 MYR | 284.21 TAROT |
100 MYR | 568.42 TAROT |
1000 MYR | 5684.18 TAROT |