Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,334T $ 4.1%
Lưu lượng 24 giờ: 108,482B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TENFI logo

TEN
TENFI / AUD

#3723
A$0,003042
0.3%
0.073367 BTC 1.2%
$0,001949 Phạm vi trong 24g $0,002007

Chuyển đổi TEN sang Australian Dollar (TENFI sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TEN (TENFI) sang AUD là A$0,003042.
TENFI
AUD

1 TENFI = A$0,003042

Cách mua TENFI bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TENFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AUD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TENFI!

Biểu đồ TENFI sang AUD

TEN (TENFI) hôm nay có giá trị là A$0,003042, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TENFI ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TEN được giao dịch là A$1.790,90.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.4% 9.1% 3.5% 13.1% 76.4%
Số liệu thống kê về TEN
Giá trị vốn hóa thị trường
A$206.764
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$498.539
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.05
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$1.790,90
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
67.921.199
Tổng cung
163.768.080

Câu hỏi thường gặp

1 TENcó trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 TEN (TENFI) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,003042.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TENFI?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 328.70 TENFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TENFI sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của TENFI bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TENFI sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TENFI bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TENFI so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của TENFI/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TENFI tính bằng AUD là A$0,7557, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TENFI/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TEN tính bằng AUD?

Trong tháng qua, giá của TEN (TENFI) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, TEN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TEN (TENFI) so với AUD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TEN (TENFI) so với AUD giao động giữa mức cao 0,00336493 A$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00304229 A$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TENFI trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00011889 A$ (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của TEN (TENFI) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TENFI sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00304229 A$ 0,00000863 A$ 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00317785 A$ -0,00001437 A$ 0.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00319222 A$ -0,00003954 A$ 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00323176 A$ -0,00000366 A$ 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00323542 A$ -0,00001062 A$ 0.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00324604 A$ -0,00011889 A$ 3.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00336493 A$ -0,000000737256 A$ 0.0%

TENFI / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TEN (TENFI) sang AUD là A$0,003042 cho mỗi 1 TENFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TENFI lấy 0,01521145 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 16434.99 TENFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TENFI phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TEN (TENFI) sang AUD

TENFI AUD
0.01 TENFI 0.00003042 AUD
0.1 TENFI 0.00030423 AUD
1 TENFI 0.00304229 AUD
2 TENFI 0.00608458 AUD
5 TENFI 0.01521145 AUD
10 TENFI 0.03042290 AUD
20 TENFI 0.060846 AUD
50 TENFI 0.152115 AUD
100 TENFI 0.304229 AUD
1000 TENFI 3.04 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang TENFI

AUD TENFI
0.01 AUD 3.29 TENFI
0.1 AUD 32.87 TENFI
1 AUD 328.70 TENFI
2 AUD 657.40 TENFI
5 AUD 1643.50 TENFI
10 AUD 3287.00 TENFI
20 AUD 6573.99 TENFI
50 AUD 16434.99 TENFI
100 AUD 32870 TENFI
1000 AUD 328700 TENFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng