Tiền ảo: 14.537
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,697T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 93,24B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WNK logo

Winkies
WNK / DKK

#2352
kr.0,002761
0.1%
0.085913 BTC 0.7%
0.061052 ETH 2.0%
$0,0003989 Phạm vi trong 24g $0,0004070

Chuyển đổi Winkies sang Danish Krone (WNK sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Winkies (WNK) sang DKK là kr.0,002761.
WNK
DKK

1 WNK = kr.0,002761

Cách mua WNK bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WNK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WNK bằng DKK!

Biểu đồ WNK sang DKK

Winkies (WNK) hôm nay có giá trị là kr.0,002761, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WNK ngày hôm nay là 2.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Winkies được giao dịch là kr.200.935.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.2% 2.9% 4.6% 7.5% 39.1%
Số liệu thống kê về Winkies
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.14.999.158
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.18.274.471
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.200.935
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.426.022.761
Tổng cung
6.610.883.993
Tổng lượng cung tối đa
7.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Winkiescó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Winkies (WNK) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,002761.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNK?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 362.24 WNK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WNK sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của WNK bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNK sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNK bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNK so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của WNK/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WNK tính bằng DKK là kr.0,1819, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNK/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Winkies tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Winkies (WNK) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Winkies có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Winkies (WNK) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Winkies (WNK) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00277088 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00268161 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNK trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00004466 kr. (1.7%).

So sánh giá hàng ngày của Winkies (WNK) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WNK sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00276060 kr. 0,00000356 kr. 0.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00277088 kr. 0,00000936 kr. 0.3%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00276151 kr. -0,00000118 kr. 0.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00276269 kr. 0,00001743 kr. 0.6%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00274527 kr. 0,00001900 kr. 0.7%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00272626 kr. 0,00004466 kr. 1.7%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00268161 kr. -0,00001498 kr. 0.6%

WNK / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Winkies (WNK) sang DKK là kr.0,002761 cho mỗi 1 WNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNK lấy 0,01380302 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 18111.97 WNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNK phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Winkies (WNK) sang DKK

WNK DKK
0.01 WNK 0.00002761 DKK
0.1 WNK 0.00027606 DKK
1 WNK 0.00276060 DKK
2 WNK 0.00552121 DKK
5 WNK 0.01380302 DKK
10 WNK 0.02760605 DKK
20 WNK 0.055212 DKK
50 WNK 0.138030 DKK
100 WNK 0.276060 DKK
1000 WNK 2.76 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang WNK

DKK WNK
0.01 DKK 3.62 WNK
0.1 DKK 36.22 WNK
1 DKK 362.24 WNK
2 DKK 724.48 WNK
5 DKK 1811.20 WNK
10 DKK 3622.39 WNK
20 DKK 7244.79 WNK
50 DKK 18111.97 WNK
100 DKK 36224 WNK
1000 DKK 362239 WNK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng