Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ThunderCore
TT / BNB
#718
BNB0.057538
4.0%
0.077027 BTC
5.7%
0.051419 ETH
3.7%
$0,004221
Phạm vi trong 24g
$0,004582
Chuyển đổi ThunderCore sang Binance Coin (TT sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ThunderCore (TT) sang BNB là BNB0.057538.
TT
BNB
1 TT = BNB0.057538
Biểu đồ TT sang BNB
ThunderCore (TT) hôm nay có giá trị là BNB0.057538, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TT ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ThunderCore được giao dịch là BNB127,3627.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 4.8% | 0.5% | 14.7% | 5.5% |
Số liệu thống kê về ThunderCore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB80.555,7410 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB80.555,7410 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB127,3627 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.686.999.442
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.686.999.442 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ThunderCorecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 ThunderCore (TT) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.057538.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu TT?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 132666 TT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TT sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của TT bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TT sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TT bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ TT so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của TT/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TT tính bằng BNB là BNB0,002569, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TT/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ThunderCore tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của ThunderCore (TT) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, ThunderCore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ThunderCore (TT) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ThunderCore (TT) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000805 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000749 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TT trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,000000398701 BNB (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của ThunderCore (TT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ThunderCore (TT) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TT sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000754 BNB | -0,000000318038 BNB | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000782 BNB | 0,000000330938 BNB | 4.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000749 BNB | -0,000000234596 BNB | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000772 BNB | 0,000000076247 BNB | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000764 BNB | -0,000000011278 BNB | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000766 BNB | -0,000000398701 BNB | 5.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000805 BNB | 0,000000064007 BNB | 0.8% |
TT / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ThunderCore (TT) sang BNB là BNB0.057538 cho mỗi 1 TT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TT lấy 0,00003769 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 6633295 TT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TT phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ThunderCore (TT) sang BNB
TT | BNB |
---|---|
0.01 TT | 0.000000075377 BNB |
0.1 TT | 0.000000753773 BNB |
1 TT | 0.00000754 BNB |
2 TT | 0.00001508 BNB |
5 TT | 0.00003769 BNB |
10 TT | 0.00007538 BNB |
20 TT | 0.00015075 BNB |
50 TT | 0.00037689 BNB |
100 TT | 0.00075377 BNB |
1000 TT | 0.00753773 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang TT
BNB | TT |
---|---|
0.01 BNB | 1327 TT |
0.1 BNB | 13267 TT |
1 BNB | 132666 TT |
2 BNB | 265332 TT |
5 BNB | 663329 TT |
10 BNB | 1326659 TT |
20 BNB | 2653318 TT |
50 BNB | 6633295 TT |
100 BNB | 13266589 TT |
1000 BNB | 132665894 TT |