Tiền ảo: 14.398
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,717T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 143,169B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
THX logo

THX Network
THX / VEF

#2715
Bs.F0,002776
0.2%
0.063991 BTC 0.3%
0.057345 ETH 0.6%
$0,02731 Phạm vi trong 24g $0,02787

Chuyển đổi THX Network sang Venezuelan bolívar fuerte (THX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 THX Network (THX) sang VEF là Bs.F0,002776.
THX
VEF

1 THX = Bs.F0,002776

Cách mua THX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch THX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua THX!

Biểu đồ THX sang VEF

THX Network (THX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002776, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của THX ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng THX Network được giao dịch là Bs.F424,35.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.2% 6.2% 8.2% 14.7% 27.7%
Số liệu thống kê về THX Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F114.340
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F277.370
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F424,35
Cung lưu thông
41.222.819
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 THX Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 THX Network (THX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002776.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu THX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 360.20 THX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của THX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của THX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ THX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của THX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 THX tính bằng VEF là Bs.F0,009537, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của THX Network tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của THX Network (THX) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, THX Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của THX Network (THX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của THX Network (THX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00277624 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00262351 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00010334 Bs.F (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của THX Network (THX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 THX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00277624 Bs.F -0,00000418 Bs.F 0.2%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00277435 Bs.F 0,00002360 Bs.F 0.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00275075 Bs.F 0,00005558 Bs.F 2.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00269517 Bs.F -0,00001341 Bs.F 0.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00270857 Bs.F -0,00001828 Bs.F 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00272685 Bs.F 0,00010334 Bs.F 3.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00262351 Bs.F 0,00000959 Bs.F 0.4%

THX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ THX Network (THX) sang VEF là Bs.F0,002776 cho mỗi 1 THX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THX lấy 0,01388122 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 18009.94 THX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi THX Network (THX) sang VEF

THX VEF
0.01 THX 0.00002776 VEF
0.1 THX 0.00027762 VEF
1 THX 0.00277624 VEF
2 THX 0.00555249 VEF
5 THX 0.01388122 VEF
10 THX 0.02776245 VEF
20 THX 0.055525 VEF
50 THX 0.138812 VEF
100 THX 0.277624 VEF
1000 THX 2.78 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang THX

VEF THX
0.01 VEF 3.60 THX
0.1 VEF 36.02 THX
1 VEF 360.20 THX
2 VEF 720.40 THX
5 VEF 1800.99 THX
10 VEF 3601.99 THX
20 VEF 7203.98 THX
50 VEF 18009.94 THX
100 VEF 36020 THX
1000 VEF 360199 THX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng