Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tokenize Xchange
TKX / NGN
#96
₦16.654,20
12.8%
0,0001900 BTC
0.6%
0,003922 ETH
0.4%
$11,79
Phạm vi trong 24g
$12,07
Chuyển đổi Tokenize Xchange sang Nigerian Naira (TKX sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tokenize Xchange (TKX) sang NGN là ₦16.654,20.
TKX
NGN
1 TKX = ₦16.654,20
Cách mua TKX bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TKX
-
Bạn có thể mua và bán Tokenize Xchange (TKX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Tokenize Xchange sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TKX bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TKX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TKX bằng NGN!
-
Chọn Tokenize Xchange (TKX) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TKX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TKX sang NGN
Tokenize Xchange (TKX) hôm nay có giá trị là ₦16.654,20, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 12.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TKX ngày hôm nay là 7.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tokenize Xchange được giao dịch là ₦25.426.502.043.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.9% | 1.3% | 11.8% | 21.9% | 80.1% |
Số liệu thống kê về Tokenize Xchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦1.331.002.725.331 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦1.663.836.599.633 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦25.426.502.043 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.995.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tokenize Xchangecó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Tokenize Xchange (TKX) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦16.654,20.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKX?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006004 TKX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKX sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của TKX bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKX sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKX bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKX so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của TKX/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKX tính bằng NGN là ₦27.996,98, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKX/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tokenize Xchange tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Tokenize Xchange (TKX) đã tăng giảm lên -11,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Tokenize Xchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) so với NGN giao động giữa mức cao 16.654,20 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 14.167,48 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKX trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 1.891,89 ₦ (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tokenize Xchange (TKX) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKX sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 16.654,20 ₦ | 1.891,89 ₦ | 12.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 14.931,72 ₦ | -207,69 ₦ | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 15.139,41 ₦ | 111,67 ₦ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 15.027,73 ₦ | -243,89 ₦ | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 15.271,62 ₦ | 1.104,15 ₦ | 7.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 14.167,48 ₦ | -1.532,78 ₦ | 9.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 15.700,26 ₦ | -604,62 ₦ | 3.7% |
TKX / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tokenize Xchange (TKX) sang NGN là ₦16.654,20 cho mỗi 1 TKX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKX lấy 83.271 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00300225 TKX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKX phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tokenize Xchange (TKX) sang NGN
TKX | NGN |
---|---|
0.01 TKX | 166.54 NGN |
0.1 TKX | 1665.42 NGN |
1 TKX | 16654.20 NGN |
2 TKX | 33308 NGN |
5 TKX | 83271 NGN |
10 TKX | 166542 NGN |
20 TKX | 333084 NGN |
50 TKX | 832710 NGN |
100 TKX | 1665420 NGN |
1000 TKX | 16654196 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang TKX
NGN | TKX |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000600449 TKX |
0.1 NGN | 0.00000600 TKX |
1 NGN | 0.00006004 TKX |
2 NGN | 0.00012009 TKX |
5 NGN | 0.00030022 TKX |
10 NGN | 0.00060045 TKX |
20 NGN | 0.00120090 TKX |
50 NGN | 0.00300225 TKX |
100 NGN | 0.00600449 TKX |
1000 NGN | 0.060045 TKX |