Rank #100

tomiNet TOMI / JPY
¥857,96
12.3%
0,00023927 BTC
17.1%
0,00338986 ETH
15.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.444
¥713,19
Phạm vi 24H
¥837,70
Giá trị vốn hóa thị trường
¥54.788.324.363
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
KL giao dịch trong 24 giờ
¥2.439.609.004
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥94.428.701.708
Cung lưu thông
65.369.657
Tổng cung
112.665.826
Chuyển đổi tomiNet sang Japanese Yen (TOMI sang JPY)
TOMI
JPY
1 TOMI = ¥857,96
Cập nhật lần cuối 12:11PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành JPY
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang JPY hôm nay là 857,96 ¥ và đã đã tăng 11.8% từ ¥767,73 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 101.9% từ ¥424,98 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
9.7%
12.3%
57.4%
61.6%
95.0%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ¥2.439.609.004. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến JPY
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong JPY trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 06, 2023 | Thứ ba | 857,96 ¥ | 90,22 ¥ | 11.8% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 732,88 ¥ | 58,60 ¥ | 8.7% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 674,28 ¥ | 7,15 ¥ | 1.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 667,13 ¥ | 59,82 ¥ | 9.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 607,31 ¥ | 10,21 ¥ | 1.7% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 597,10 ¥ | 53,93 ¥ | 9.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 543,16 ¥ | 12,45 ¥ | 2.3% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang JPY
TOMI | JPY |
---|---|
0.01 TOMI | 8.58 JPY |
0.1 TOMI | 85.80 JPY |
1 TOMI | 857.96 JPY |
2 TOMI | 1715.91 JPY |
5 TOMI | 4289.78 JPY |
10 TOMI | 8579.56 JPY |
20 TOMI | 17159.12 JPY |
50 TOMI | 42898 JPY |
100 TOMI | 85796 JPY |
1000 TOMI | 857956 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang TOMI
JPY | TOMI |
---|---|
0.01 JPY | 0.00001166 TOMI |
0.1 JPY | 0.00011656 TOMI |
1 JPY | 0.00116556 TOMI |
2 JPY | 0.00233112 TOMI |
5 JPY | 0.00582780 TOMI |
10 JPY | 0.01165561 TOMI |
20 JPY | 0.02331121 TOMI |
50 JPY | 0.058278 TOMI |
100 JPY | 0.116556 TOMI |
1000 JPY | 1.17 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2