Rank #106
Giá tomiNet (TOMI)

tomiNet TOMI / PHP

₱281,58 -10.8%
0,00019077 BTC -7.8%
0,00274242 ETH -8.1%
Trên danh sách theo dõi 17.488
₱271,61
Phạm vi 24H
₱315,87

Chuyển đổi tomiNet sang Philippine Peso (TOMI sang PHP)

TOMI
PHP

1 TOMI = ₱281,58

Cập nhật lần cuối 11:19PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành PHP

Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang PHP hôm nay là 281,58 ₱ và đã đã giảm -10.8% từ ₱315,74 kể từ hôm nay.
tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 40.8% từ ₱199,99 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-10.8%
18.1%
32.4%
39.0%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₱18.381.678.242
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ ₱1.373.275.655
Định giá pha loãng hoàn toàn ₱31.681.166.229
Cung lưu thông 65.369.657
Tổng cung 112.665.826

Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?

tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱1.373.275.655. tomiNet có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.

Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong PHP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOMI sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 281,58 ₱ -34,16 ₱ -10.8%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 292,76 ₱ -0,04591771 ₱ -0.0%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 292,80 ₱ 22,89 ₱ 8.5%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 269,91 ₱ 2,87 ₱ 1.1%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 267,04 ₱ 21,58 ₱ 8.8%
Tháng sáu 02, 2023 Thứ sáu 245,46 ₱ 3,53 ₱ 1.5%
Tháng sáu 01, 2023 Thứ năm 241,93 ₱ 22,83 ₱ 10.4%

Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang PHP

TOMI PHP
0.01 TOMI 2.82 PHP
0.1 TOMI 28.16 PHP
1 TOMI 281.58 PHP
2 TOMI 563.15 PHP
5 TOMI 1407.88 PHP
10 TOMI 2815.77 PHP
20 TOMI 5631.54 PHP
50 TOMI 14078.85 PHP
100 TOMI 28158 PHP
1000 TOMI 281577 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang TOMI

PHP TOMI
0.01 PHP 0.00003551 TOMI
0.1 PHP 0.00035514 TOMI
1 PHP 0.00355143 TOMI
2 PHP 0.00710285 TOMI
5 PHP 0.01775714 TOMI
10 PHP 0.03551427 TOMI
20 PHP 0.071029 TOMI
50 PHP 0.177571 TOMI
100 PHP 0.355143 TOMI
1000 PHP 3.55 TOMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng