Rank #137

tomiNet TOMI / PKR
₨1.232,03
10.6%
0,00016001 BTC
13.5%
0,00231608 ETH
12.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.328
₨1.093,57
Phạm vi 24H
₨1.232,30
Giá trị vốn hóa thị trường
₨76.913.045.715
KL giao dịch trong 24 giờ
₨3.829.753.351
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Pakistani Rupee (TOMI sang PKR)
TOMI
PKR
1 TOMI = ₨1.232,03
Cập nhật lần cuối 05:31PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang PKR hôm nay là 1.232,03 ₨ và đã đã tăng 10.8% từ ₨1.112,35 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 43.0% từ ₨861,67 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
10.6%
14.0%
19.6%
41.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨3.829.753.351. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 31, 2023 | Thứ tư | 1.232,03 ₨ | 119,69 ₨ | 10.8% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1.077,96 ₨ | -0,876002 ₨ | -0.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1.078,83 ₨ | 6,31 ₨ | 0.6% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1.072,52 ₨ | 7,07 ₨ | 0.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1.065,45 ₨ | -5,83 ₨ | -0.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1.071,28 ₨ | -14,50 ₨ | -1.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 1.085,78 ₨ | -11,72 ₨ | -1.1% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang PKR
TOMI | PKR |
---|---|
0.01 TOMI | 12.32 PKR |
0.1 TOMI | 123.20 PKR |
1 TOMI | 1232.03 PKR |
2 TOMI | 2464.07 PKR |
5 TOMI | 6160.17 PKR |
10 TOMI | 12320.33 PKR |
20 TOMI | 24641 PKR |
50 TOMI | 61602 PKR |
100 TOMI | 123203 PKR |
1000 TOMI | 1232033 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang TOMI
PKR | TOMI |
---|---|
0.01 PKR | 0.00000812 TOMI |
0.1 PKR | 0.00008117 TOMI |
1 PKR | 0.00081167 TOMI |
2 PKR | 0.00162333 TOMI |
5 PKR | 0.00405833 TOMI |
10 PKR | 0.00811666 TOMI |
20 PKR | 0.01623333 TOMI |
50 PKR | 0.04058332 TOMI |
100 PKR | 0.081167 TOMI |
1000 PKR | 0.811666 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2