Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tower
TOWER / MYR
#1301
RM0,04979
18.1%
0.061636 BTC
16.9%
0.053333 ETH
16.9%
$0,008873
Phạm vi trong 24g
$0,01053
Chuyển đổi Tower sang Malaysian Ringgit (TOWER sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tower (TOWER) sang MYR là RM0,04979.
TOWER
MYR
1 TOWER = RM0,04979
Cách mua TOWER bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOWER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOWER bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOWER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOWER bằng MYR!
-
Chọn Tower (TOWER) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOWER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOWER sang MYR
Tower (TOWER) hôm nay có giá trị là RM0,04979, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 18.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOWER ngày hôm nay là 11.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tower được giao dịch là RM3.046.893.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 18.1% | 12.1% | 3.2% | 26.9% | 191.9% |
Số liệu thống kê về Tower
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM64.635.260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM497.455.923 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM3.046.893 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.299.316.323
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Towercó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Tower (TOWER) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,04979.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOWER?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 20.08 TOWER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOWER sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của TOWER bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOWER sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOWER bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOWER so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của TOWER/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOWER tính bằng MYR là RM0,6088, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOWER/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tower tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Tower (TOWER) đã tăng tăng lên 26,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Tower có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tower (TOWER) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tower (TOWER) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04979115 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,03816218 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOWER trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00763082 RM (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của Tower (TOWER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tower (TOWER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOWER sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04979115 RM | 0,00763082 RM | 18.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04126315 RM | 0,00160249 RM | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03966066 RM | 0,00149847 RM | 3.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03816218 RM | -0,00076343 RM | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03892562 RM | -0,00443610 RM | 10.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04336172 RM | -0,00175083 RM | 3.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04511255 RM | 0,00083786 RM | 1.9% |
TOWER / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tower (TOWER) sang MYR là RM0,04979 cho mỗi 1 TOWER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOWER lấy 0,248956 RM hoặc 50,00 RM lấy 1004.19 TOWER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOWER phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tower (TOWER) sang MYR
TOWER | MYR |
---|---|
0.01 TOWER | 0.00049791 MYR |
0.1 TOWER | 0.00497912 MYR |
1 TOWER | 0.04979115 MYR |
2 TOWER | 0.099582 MYR |
5 TOWER | 0.248956 MYR |
10 TOWER | 0.497912 MYR |
20 TOWER | 0.995823 MYR |
50 TOWER | 2.49 MYR |
100 TOWER | 4.98 MYR |
1000 TOWER | 49.79 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang TOWER
MYR | TOWER |
---|---|
0.01 MYR | 0.200839 TOWER |
0.1 MYR | 2.01 TOWER |
1 MYR | 20.08 TOWER |
2 MYR | 40.17 TOWER |
5 MYR | 100.42 TOWER |
10 MYR | 200.84 TOWER |
20 MYR | 401.68 TOWER |
50 MYR | 1004.19 TOWER |
100 MYR | 2008.39 TOWER |
1000 MYR | 20084 TOWER |