Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TradeStars
TSX / DKK
#4117
kr.0,01391
Chuyển đổi TradeStars sang Danish Krone (TSX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TradeStars (TSX) sang DKK là kr.0,01391.
TSX
DKK
1 TSX = kr.0,01391
Cách mua TSX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TSX
-
Bạn có thể mua và bán TradeStars (TSX) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TradeStars sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TSX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TSX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TSX bằng DKK!
-
Chọn TradeStars (TSX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TSX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TSX sang DKK
TradeStars (TSX) có giá trị là kr.0,01391 kể từ May 02, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TSX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TradeStars
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.270.990 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.973.906 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.29,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.475.547
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.992.838 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TradeStarscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 TradeStars (TSX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01391.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TSX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 71.87 TSX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TSX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của TSX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TSX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TSX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TSX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của TSX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TSX tính bằng DKK là kr.4,63, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TSX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TradeStars tính bằng DKK?
- Trong thời gian gần đây, giá của TradeStars (TSX) đã không thay đổi so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, giá của TSX/DKK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của TradeStars (TSX) so với DKK
Đã không có biến động giá đối với TradeStars (TSX) trong 7 ngày qua. Giá của TradeStars đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TradeStars.
TSX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TradeStars (TSX) sang DKK là kr.0,01391 cho mỗi 1 TSX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TSX.
Chuyển đổi TradeStars (TSX) sang DKK
TSX | DKK |
---|---|
0.01 TSX | 0.00013914 DKK |
0.1 TSX | 0.00139144 DKK |
1 TSX | 0.01391437 DKK |
2 TSX | 0.02782875 DKK |
5 TSX | 0.069572 DKK |
10 TSX | 0.139144 DKK |
20 TSX | 0.278287 DKK |
50 TSX | 0.695719 DKK |
100 TSX | 1.39 DKK |
1000 TSX | 13.91 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TSX
DKK | TSX |
---|---|
0.01 DKK | 0.718681 TSX |
0.1 DKK | 7.19 TSX |
1 DKK | 71.87 TSX |
2 DKK | 143.74 TSX |
5 DKK | 359.34 TSX |
10 DKK | 718.68 TSX |
20 DKK | 1437.36 TSX |
50 DKK | 3593.41 TSX |
100 DKK | 7186.81 TSX |
1000 DKK | 71868 TSX |