Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Trava Finance
TRAVA / PLN
#2604
zł0,001759
2.0%
0.086940 BTC
0.7%
$0,0004206
Phạm vi trong 24g
$0,0004719
Chuyển đổi Trava Finance sang Polish Zloty (TRAVA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Trava Finance (TRAVA) sang PLN là zł0,001759.
TRAVA
PLN
1 TRAVA = zł0,001759
Cách mua TRAVA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRAVA
-
Bạn có thể mua và bán Trava Finance (TRAVA) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Trava Finance sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRAVA bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRAVA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRAVA bằng PLN!
-
Chọn Trava Finance (TRAVA) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRAVA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRAVA sang PLN
Trava Finance (TRAVA) hôm nay có giá trị là zł0,001759, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRAVA ngày hôm nay là 2.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Trava Finance được giao dịch là zł2.525.517.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 3.5% | 19.6% | 36.8% | 8.3% |
Số liệu thống kê về Trava Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł4.976.743 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł8.788.855 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
22.27 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.525.517 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.831.280.815
https://scoringapi.trava.finance/supply/app/v0.1/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.831.280.815
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Trava Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Trava Finance (TRAVA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001759.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRAVA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 568.50 TRAVA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRAVA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TRAVA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRAVA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRAVA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRAVA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TRAVA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRAVA tính bằng PLN là zł0,1805, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRAVA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Trava Finance tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Trava Finance (TRAVA) đã tăng giảm lên -36,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Trava Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Trava Finance (TRAVA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Trava Finance (TRAVA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00188043 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00167305 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRAVA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00018731 zł (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Trava Finance (TRAVA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Trava Finance (TRAVA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRAVA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00175900 zł | -0,00003631 zł | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00178178 zł | 0,00010872 zł | 6.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00167305 zł | -0,00004041 zł | 2.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00171347 zł | -0,00016697 zł | 8.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00188043 zł | 0,00018731 zł | 11.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00169313 zł | 0,00000650 zł | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00168662 zł | 0,00002835 zł | 1.7% |
TRAVA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Trava Finance (TRAVA) sang PLN là zł0,001759 cho mỗi 1 TRAVA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRAVA lấy 0,00879500 zł hoặc 50,00 zł lấy 28425 TRAVA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRAVA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Trava Finance (TRAVA) sang PLN
TRAVA | PLN |
---|---|
0.01 TRAVA | 0.00001759 PLN |
0.1 TRAVA | 0.00017590 PLN |
1 TRAVA | 0.00175900 PLN |
2 TRAVA | 0.00351800 PLN |
5 TRAVA | 0.00879500 PLN |
10 TRAVA | 0.01759001 PLN |
20 TRAVA | 0.03518001 PLN |
50 TRAVA | 0.087950 PLN |
100 TRAVA | 0.175900 PLN |
1000 TRAVA | 1.76 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TRAVA
PLN | TRAVA |
---|---|
0.01 PLN | 5.69 TRAVA |
0.1 PLN | 56.85 TRAVA |
1 PLN | 568.50 TRAVA |
2 PLN | 1137.01 TRAVA |
5 PLN | 2842.52 TRAVA |
10 PLN | 5685.05 TRAVA |
20 PLN | 11370.09 TRAVA |
50 PLN | 28425 TRAVA |
100 PLN | 56850 TRAVA |
1000 PLN | 568505 TRAVA |