Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Triall
TRL / IDR
#3607
Rp62,44
6.4%
0.076049 BTC
7.4%
0.051166 ETH
11.5%
$0,003836
Phạm vi trong 24g
$0,004300
Chuyển đổi Triall sang Indonesian Rupiah (TRL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Triall (TRL) sang IDR là Rp62,44.
TRL
IDR
1 TRL = Rp62,44
Cách mua TRL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRL
-
Bạn có thể mua và bán Triall (TRL) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Triall sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRL bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRL bằng IDR!
-
Chọn Triall (TRL) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRL sang IDR
Triall (TRL) hôm nay có giá trị là Rp62,44, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRL ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Triall được giao dịch là Rp32.090.982.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.4% | 9.9% | 13.2% | 25.0% | 93.4% |
Số liệu thống kê về Triall
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.639.988.835 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp10.725.474.097 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp32.090.982 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.365.415
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
172.117.836 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Triallcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Triall (TRL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp62,44.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01601654 TRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TRL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TRL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRL tính bằng IDR là Rp14.019,28, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Triall tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Triall (TRL) đã tăng giảm lên -23,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Triall có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Triall (TRL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Triall (TRL) so với IDR giao động giữa mức cao 72,45 Rp trên Thứ năm và mức thấp 62,44 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -4,27 Rp (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Triall (TRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Triall (TRL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 62,44 Rp | -4,27 Rp | 6.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 67,10 Rp | -3,79 Rp | 5.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 70,90 Rp | -1,55 Rp | 2.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 72,45 Rp | 0,938341 Rp | 1.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 71,51 Rp | -0,521514 Rp | 0.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 72,03 Rp | 3,11 Rp | 4.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 68,92 Rp | 0,889791 Rp | 1.3% |
TRL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Triall (TRL) sang IDR là Rp62,44 cho mỗi 1 TRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRL lấy 312,18 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.800827 TRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Triall (TRL) sang IDR
TRL | IDR |
---|---|
0.01 TRL | 0.624355 IDR |
0.1 TRL | 6.24 IDR |
1 TRL | 62.44 IDR |
2 TRL | 124.87 IDR |
5 TRL | 312.18 IDR |
10 TRL | 624.35 IDR |
20 TRL | 1248.71 IDR |
50 TRL | 3121.77 IDR |
100 TRL | 6243.55 IDR |
1000 TRL | 62435 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TRL
IDR | TRL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00016017 TRL |
0.1 IDR | 0.00160165 TRL |
1 IDR | 0.01601654 TRL |
2 IDR | 0.03203308 TRL |
5 IDR | 0.080083 TRL |
10 IDR | 0.160165 TRL |
20 IDR | 0.320331 TRL |
50 IDR | 0.800827 TRL |
100 IDR | 1.60 TRL |
1000 IDR | 16.02 TRL |