Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TronEuropeRewardCoin
TERC / BRL
R$0,004582
Chuyển đổi TronEuropeRewardCoin sang Brazil Real (TERC sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TronEuropeRewardCoin (TERC) sang BRL là R$0,004582.
TERC
BRL
1 TERC = R$0,004582
Cách mua TERC bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TERC
-
Bạn có thể mua và bán TronEuropeRewardCoin (TERC) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LATOKEN, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TERC.
-
3. Mua TERC bằng BRL trên sàn CEX
-
Để mua TERC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BRL vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn TronEuropeRewardCoin (TERC) và nhập số tiền bằng BRL mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TERC bằng BRL trên sàn DEX
-
Để mua TERC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BRL trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn TronEuropeRewardCoin (TERC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TERC sang BRL
TronEuropeRewardCoin (TERC) có giá trị là R$0,004582 kể từ Apr 18, 2024 (8 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TERC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TronEuropeRewardCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$45.816.538 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$0,9337 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TronEuropeRewardCoincó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 TronEuropeRewardCoin (TERC) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,004582.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TERC?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 218.26 TERC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TERC sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của TERC bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TERC sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TERC bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ TERC so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của TERC/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TERC tính bằng BRL là R$1,90, được ghi nhận vào ngày Thg 8 07, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TERC/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TronEuropeRewardCoin tính bằng BRL?
- Trong thời gian gần đây, giá của TronEuropeRewardCoin (TERC) đã không thay đổi so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, giá của TERC/BRL đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của TronEuropeRewardCoin (TERC) so với BRL
Đã không có biến động giá đối với TronEuropeRewardCoin (TERC) trong 7 ngày qua. Giá của TronEuropeRewardCoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 18, 2024 (8 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TronEuropeRewardCoin.
TERC / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TronEuropeRewardCoin (TERC) sang BRL là R$0,004582 cho mỗi 1 TERC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TERC.
Chuyển đổi TronEuropeRewardCoin (TERC) sang BRL
TERC | BRL |
---|---|
0.01 TERC | 0.00004582 BRL |
0.1 TERC | 0.00045817 BRL |
1 TERC | 0.00458165 BRL |
2 TERC | 0.00916331 BRL |
5 TERC | 0.02290827 BRL |
10 TERC | 0.04581654 BRL |
20 TERC | 0.091633 BRL |
50 TERC | 0.229083 BRL |
100 TERC | 0.458165 BRL |
1000 TERC | 4.58 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang TERC
BRL | TERC |
---|---|
0.01 BRL | 2.18 TERC |
0.1 BRL | 21.83 TERC |
1 BRL | 218.26 TERC |
2 BRL | 436.52 TERC |
5 BRL | 1091.31 TERC |
10 BRL | 2182.62 TERC |
20 BRL | 4365.24 TERC |
50 BRL | 10913.09 TERC |
100 BRL | 21826 TERC |
1000 BRL | 218262 TERC |