Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TronEuropeRewardCoin
TERC / MYR
RM0,004128
Chuyển đổi TronEuropeRewardCoin sang Malaysian Ringgit (TERC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TronEuropeRewardCoin (TERC) sang MYR là RM0,004128.
TERC
MYR
1 TERC = RM0,004128
Cách mua TERC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TERC
-
Bạn có thể mua và bán TronEuropeRewardCoin (TERC) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LATOKEN, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TERC.
-
3. Mua TERC bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua TERC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn TronEuropeRewardCoin (TERC) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TERC bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua TERC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn TronEuropeRewardCoin (TERC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TERC sang MYR
TronEuropeRewardCoin (TERC) có giá trị là RM0,004128 kể từ May 03, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TERC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TronEuropeRewardCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM41.279.220 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM0,8416 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TronEuropeRewardCoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 TronEuropeRewardCoin (TERC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,004128.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu TERC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 242.25 TERC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TERC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của TERC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TERC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TERC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TERC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của TERC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TERC tính bằng MYR là RM1,46, được ghi nhận vào ngày Thg 8 07, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TERC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TronEuropeRewardCoin tính bằng MYR?
- Trong thời gian gần đây, giá của TronEuropeRewardCoin (TERC) đã không thay đổi so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, giá của TERC/MYR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của TronEuropeRewardCoin (TERC) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với TronEuropeRewardCoin (TERC) trong 7 ngày qua. Giá của TronEuropeRewardCoin đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TronEuropeRewardCoin.
TERC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TronEuropeRewardCoin (TERC) sang MYR là RM0,004128 cho mỗi 1 TERC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TERC.
Chuyển đổi TronEuropeRewardCoin (TERC) sang MYR
TERC | MYR |
---|---|
0.01 TERC | 0.00004128 MYR |
0.1 TERC | 0.00041279 MYR |
1 TERC | 0.00412792 MYR |
2 TERC | 0.00825584 MYR |
5 TERC | 0.02063961 MYR |
10 TERC | 0.04127922 MYR |
20 TERC | 0.082558 MYR |
50 TERC | 0.206396 MYR |
100 TERC | 0.412792 MYR |
1000 TERC | 4.13 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang TERC
MYR | TERC |
---|---|
0.01 MYR | 2.42 TERC |
0.1 MYR | 24.23 TERC |
1 MYR | 242.25 TERC |
2 MYR | 484.51 TERC |
5 MYR | 1211.26 TERC |
10 MYR | 2422.53 TERC |
20 MYR | 4845.05 TERC |
50 MYR | 12112.63 TERC |
100 MYR | 24225 TERC |
1000 MYR | 242253 TERC |