Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
TBFT / JPY
#4176
¥0,7063
0.8%
0.076491 BTC
1.3%
$0,004427
Phạm vi trong 24g
$0,004904
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token sang Japanese Yen (TBFT sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang JPY là ¥0,7063.
TBFT
JPY
1 TBFT = ¥0,7063
Cách mua TBFT bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TBFT
-
Bạn có thể mua và bán Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TBFT.
-
3. Mua TBFT bằng JPY trên sàn CEX
-
Để mua TBFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp JPY vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) và nhập số tiền bằng JPY mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TBFT bằng JPY trên sàn DEX
-
Để mua TBFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng JPY trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TBFT sang JPY
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) hôm nay có giá trị là ¥0,7063, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TBFT ngày hôm nay là 11.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token được giao dịch là ¥660.029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.5% | 9.6% | 1.6% | 5.2% | 85.1% |
Số liệu thống kê về Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥6.939.396 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥7.086.786 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥660.029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.792.022
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,7063.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBFT?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 1.42 TBFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TBFT sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của TBFT bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBFT sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBFT bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBFT so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của TBFT/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TBFT tính bằng JPY là ¥54,42, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBFT/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với JPY giao động giữa mức cao 0,706347 ¥ trên Thứ năm và mức thấp 0,678119 ¥ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBFT trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,04115999 ¥ (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TBFT sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,706347 ¥ | 0,00552023 ¥ | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,688567 ¥ | -0,00749865 ¥ | 1.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,696066 ¥ | 0,00758913 ¥ | 1.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,688476 ¥ | 0,01035772 ¥ | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,678119 ¥ | -0,02333982 ¥ | 3.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,701459 ¥ | 0,02185550 ¥ | 3.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,679603 ¥ | 0,04115999 ¥ | 6.4% |
TBFT / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang JPY là ¥0,7063 cho mỗi 1 TBFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBFT lấy 3,53 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 70.79 TBFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBFT phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang JPY
TBFT | JPY |
---|---|
0.01 TBFT | 0.00706347 JPY |
0.1 TBFT | 0.070635 JPY |
1 TBFT | 0.706347 JPY |
2 TBFT | 1.41 JPY |
5 TBFT | 3.53 JPY |
10 TBFT | 7.06 JPY |
20 TBFT | 14.13 JPY |
50 TBFT | 35.32 JPY |
100 TBFT | 70.63 JPY |
1000 TBFT | 706.35 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang TBFT
JPY | TBFT |
---|---|
0.01 JPY | 0.01415736 TBFT |
0.1 JPY | 0.141574 TBFT |
1 JPY | 1.42 TBFT |
2 JPY | 2.83 TBFT |
5 JPY | 7.08 TBFT |
10 JPY | 14.16 TBFT |
20 JPY | 28.31 TBFT |
50 JPY | 70.79 TBFT |
100 JPY | 141.57 TBFT |
1000 JPY | 1415.74 TBFT |