Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
TBFT / SAR
#4087
SR0,01651
2.6%
0.076956 BTC
3.0%
$0,004267
Phạm vi trong 24g
$0,004541
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token sang Saudi Riyal (TBFT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SAR là SR0,01651.
TBFT
SAR
1 TBFT = SR0,01651
Cách mua TBFT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TBFT
-
Bạn có thể mua và bán Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TBFT.
-
3. Mua TBFT bằng SAR trên sàn CEX
-
Để mua TBFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SAR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) và nhập số tiền bằng SAR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TBFT bằng SAR trên sàn DEX
-
Để mua TBFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SAR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TBFT sang SAR
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) hôm nay có giá trị là SR0,01651, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TBFT ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token được giao dịch là SR9.350,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.6% | 9.4% | 0.4% | 13.9% | 87.0% |
Số liệu thống kê về Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR161.680 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR165.114 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR9.350,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.792.022
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01651.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBFT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 60.56 TBFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TBFT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của TBFT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBFT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBFT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBFT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của TBFT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TBFT tính bằng SAR là SR1,86, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBFT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) đã tăng giảm lên -14,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01803135 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,01587410 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBFT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00125890 SR (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TBFT sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01651136 SR | -0,00043428 SR | 2.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01610812 SR | -0,00053727 SR | 3.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01664539 SR | 0,00004826 SR | 0.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01659714 SR | 0,00072304 SR | 4.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01587410 SR | -0,00089835 SR | 5.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01677244 SR | -0,00125890 SR | 7.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01803135 SR | 0,00010357 SR | 0.6% |
TBFT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SAR là SR0,01651 cho mỗi 1 TBFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBFT lấy 0,082557 SR hoặc 50,00 SR lấy 3028.22 TBFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBFT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SAR
TBFT | SAR |
---|---|
0.01 TBFT | 0.00016511 SAR |
0.1 TBFT | 0.00165114 SAR |
1 TBFT | 0.01651136 SAR |
2 TBFT | 0.03302271 SAR |
5 TBFT | 0.082557 SAR |
10 TBFT | 0.165114 SAR |
20 TBFT | 0.330227 SAR |
50 TBFT | 0.825568 SAR |
100 TBFT | 1.65 SAR |
1000 TBFT | 16.51 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang TBFT
SAR | TBFT |
---|---|
0.01 SAR | 0.605644 TBFT |
0.1 SAR | 6.06 TBFT |
1 SAR | 60.56 TBFT |
2 SAR | 121.13 TBFT |
5 SAR | 302.82 TBFT |
10 SAR | 605.64 TBFT |
20 SAR | 1211.29 TBFT |
50 SAR | 3028.22 TBFT |
100 SAR | 6056.44 TBFT |
1000 SAR | 60564 TBFT |