Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ubeswap (OLD)
UBE / NZD
#3107
NZ$0,009069
1.0%
0.078470 BTC
0.1%
$0,005292
Phạm vi trong 24g
$0,005475
Ubeswap (UBE) has migrated from their older contract to a new one. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X. You may view the new token page here.
Chuyển đổi Ubeswap (OLD) sang New Zealand Dollar (UBE sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ubeswap (OLD) (UBE) sang NZD là NZ$0,009069.
UBE
NZD
1 UBE = NZ$0,009069
Cách mua UBE bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBE
-
Bạn có thể mua và bán Ubeswap (OLD) (UBE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Celo).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ubeswap (OLD) (UBE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBE sang NZD
Ubeswap (OLD) (UBE) hôm nay có giá trị là NZ$0,009069, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UBE ngày hôm nay là 44.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ubeswap (OLD) được giao dịch là NZ$5,04.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 43.9% | 6.8% | 45.5% | 65.3% |
Số liệu thống kê về Ubeswap (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$834.812 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$908.425 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$5,04 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
91.896.676
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ubeswap (OLD)có trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Ubeswap (OLD) (UBE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,009069.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBE?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 110.27 UBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBE sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của UBE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBE so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của UBE/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBE tính bằng NZD là NZ$5,67, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ubeswap (OLD) tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Ubeswap (OLD) (UBE) đã tăng giảm lên -45,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Ubeswap (OLD) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00935290 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00866636 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00051796 NZ$ (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBE sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00906868 NZ$ | 0,00008700 NZ$ | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00895638 NZ$ | 0,00019079 NZ$ | 2.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00876559 NZ$ | 0,00006124 NZ$ | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00870435 NZ$ | 0,00003800 NZ$ | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00866636 NZ$ | -0,00051796 NZ$ | 5.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00918432 NZ$ | -0,00016858 NZ$ | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00935290 NZ$ | -0,00019043 NZ$ | 2.0% |
UBE / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ubeswap (OLD) (UBE) sang NZD là NZ$0,009069 cho mỗi 1 UBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBE lấy 0,04534340 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 5513.48 UBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ubeswap (OLD) (UBE) sang NZD
UBE | NZD |
---|---|
0.01 UBE | 0.00009069 NZD |
0.1 UBE | 0.00090687 NZD |
1 UBE | 0.00906868 NZD |
2 UBE | 0.01813736 NZD |
5 UBE | 0.04534340 NZD |
10 UBE | 0.090687 NZD |
20 UBE | 0.181374 NZD |
50 UBE | 0.453434 NZD |
100 UBE | 0.906868 NZD |
1000 UBE | 9.07 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang UBE
NZD | UBE |
---|---|
0.01 NZD | 1.10 UBE |
0.1 NZD | 11.03 UBE |
1 NZD | 110.27 UBE |
2 NZD | 220.54 UBE |
5 NZD | 551.35 UBE |
10 NZD | 1102.70 UBE |
20 NZD | 2205.39 UBE |
50 NZD | 5513.48 UBE |
100 NZD | 11026.96 UBE |
1000 NZD | 110270 UBE |