Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Umami
UMAMI / BNB
#2021
BNB0,006211
2.0%
0,00005718 BTC
0.8%
$3,55
Phạm vi trong 24g
$3,70
Chuyển đổi Umami sang Binance Coin (UMAMI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Umami (UMAMI) sang BNB là BNB0,006211.
UMAMI
BNB
1 UMAMI = BNB0,006211
Biểu đồ UMAMI sang BNB
Umami (UMAMI) hôm nay có giá trị là BNB0,006211, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMAMI ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Umami được giao dịch là BNB9,4552.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 12.3% | 1.7% | 11.1% | 71.5% |
Số liệu thống kê về Umami
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB5.595,5009 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB6.208,1455 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB9,4552 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
901.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Umamicó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Umami (UMAMI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,006211.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMAMI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 160.998 UMAMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMAMI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của UMAMI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMAMI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMAMI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMAMI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của UMAMI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMAMI tính bằng BNB là BNB0,2646, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMAMI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Umami tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Umami (UMAMI) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Umami có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Umami (UMAMI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Umami (UMAMI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00749007 BNB trên Thứ ba và mức thấp 0,00581349 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMAMI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00141313 BNB (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Umami (UMAMI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Umami (UMAMI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMAMI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00621127 BNB | 0,00012141 BNB | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00607531 BNB | -0,00004676 BNB | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00612207 BNB | 0,00030858 BNB | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00581349 BNB | -0,00141313 BNB | 19.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00722662 BNB | -0,00026345 BNB | 3.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00749007 BNB | 0,00059737 BNB | 8.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00689270 BNB | -0,00000876 BNB | 0.1% |
UMAMI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Umami (UMAMI) sang BNB là BNB0,006211 cho mỗi 1 UMAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMAMI lấy 0,03105633 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 8050 UMAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMAMI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang BNB
UMAMI | BNB |
---|---|
0.01 UMAMI | 0.00006211 BNB |
0.1 UMAMI | 0.00062113 BNB |
1 UMAMI | 0.00621127 BNB |
2 UMAMI | 0.01242253 BNB |
5 UMAMI | 0.03105633 BNB |
10 UMAMI | 0.06211266 BNB |
20 UMAMI | 0.12422532 BNB |
50 UMAMI | 0.31056330 BNB |
100 UMAMI | 0.62112660 BNB |
1000 UMAMI | 6.211266 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang UMAMI
BNB | UMAMI |
---|---|
0.01 BNB | 1.609978 UMAMI |
0.1 BNB | 16.099777 UMAMI |
1 BNB | 160.998 UMAMI |
2 BNB | 321.996 UMAMI |
5 BNB | 804.989 UMAMI |
10 BNB | 1610 UMAMI |
20 BNB | 3220 UMAMI |
50 BNB | 8050 UMAMI |
100 BNB | 16100 UMAMI |
1000 BNB | 160998 UMAMI |