coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #994
Giá Umami (UMAMI)

Umami UMAMI / THB

฿489,86 -10.4%
0,00051882 BTC -8.0%
0,00812579 ETH -7.5%
Trên danh sách theo dõi 6.412
฿478,70
Phạm vi 24H
฿548,20
Giá trị vốn hóa thị trường ฿337.643.054
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 328.0
KL giao dịch trong 24 giờ ฿19.232.685
Định giá pha loãng hoàn toàn ฿488.433.097
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 474.49
Cung lưu thông 691.278
Tổng cung 1.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Umami sang Thai Baht (UMAMI sang THB)

UMAMI
THB

1 UMAMI = ฿489,86

Cập nhật lần cuối 02:17AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi UMAMI thành THB

Tỷ giá hối đoái từ UMAMI sang THB hôm nay là 489,86 ฿ và đã đã giảm -10.5% từ ฿547,09 kể từ hôm nay.
Umami (UMAMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 57.1% từ ฿311,77 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-10.4%
-5.7%
10.1%
59.8%
25.2%

Tôi có thể mua và bán Umami ở đâu?

Umami có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ฿19.232.685. Umami có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của Umami (UMAMI) đến THB

So sánh giá & các thay đổi của Umami trong THB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMAMI sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 25, 2023 Thứ bảy 489,86 ฿ -57,22 ฿ -10.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 545,55 ฿ 15,25 ฿ 2.9%
March 23, 2023 Thứ năm 530,30 ฿ -10,83 ฿ -2.0%
March 22, 2023 Thứ tư 541,13 ฿ 50,63 ฿ 10.3%
March 21, 2023 Thứ ba 490,50 ฿ -67,02 ฿ -12.0%
March 20, 2023 Thứ hai 557,52 ฿ 28,37 ฿ 5.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 529,15 ฿ 13,21 ฿ 2.6%

Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang THB

UMAMI THB
0.01 UMAMI 4.90 THB
0.1 UMAMI 48.99 THB
1 UMAMI 489.86 THB
2 UMAMI 979.73 THB
5 UMAMI 2449.32 THB
10 UMAMI 4898.65 THB
20 UMAMI 9797.30 THB
50 UMAMI 24493 THB
100 UMAMI 48986 THB
1000 UMAMI 489865 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang UMAMI

THB UMAMI
0.01 THB 0.00002041 UMAMI
0.1 THB 0.00020414 UMAMI
1 THB 0.00204138 UMAMI
2 THB 0.00408276 UMAMI
5 THB 0.01020689 UMAMI
10 THB 0.02041379 UMAMI
20 THB 0.04082758 UMAMI
50 THB 0.102069 UMAMI
100 THB 0.204138 UMAMI
1000 THB 2.04 UMAMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu