Rank #2

Ethereum ETH / THB
฿65.295,02
4.1%
0,06938805 BTC
-1.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.172.774
฿62.678,27
Phạm vi 24H
฿65.882,07
Giá trị vốn hóa thị trường
฿7.847.218.512.194
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
฿344.985.538.978
Định giá pha loãng hoàn toàn
฿7.847.218.512.194
Cung lưu thông
120.233.888
Tổng cung
120.233.888
Tổng lượng cung tối đa
∞
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Ethereum sang Thai Baht (ETH sang THB)
ETH
THB
1 ETH = ฿65.295,02
Cập nhật lần cuối 01:57AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ETH thành THB
Tỷ giá hối đoái từ ETH sang THB hôm nay là 65.295 ฿ và đã đã tăng 4.0% từ ฿62.784,41 kể từ hôm nay.Ethereum (ETH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 2.4% từ ฿63.776,69 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
4.1%
-1.4%
1.7%
-0.1%
6.5%
Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?
Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ฿344.985.538.978. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitfinex.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến THB
So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong THB trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 07, 2023 | Thứ tư | 65.295 ฿ | 2.510,61 ฿ | 4.0% |
June 06, 2023 | Thứ ba | 63.044 ฿ | -2.933,69 ฿ | -4.4% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 65.977 ฿ | 249,75 ฿ | 0.4% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 65.728 ฿ | -525,74 ฿ | -0.8% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 66.253 ฿ | 1.881,30 ฿ | 2.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 64.372 ฿ | -586,23 ฿ | -0.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 64.958 ฿ | -1.047,26 ฿ | -1.6% |
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang THB
ETH | THB |
---|---|
0.01 ETH | 652.95 THB |
0.1 ETH | 6529.50 THB |
1 ETH | 65295 THB |
2 ETH | 130590 THB |
5 ETH | 326475 THB |
10 ETH | 652950 THB |
20 ETH | 1305900 THB |
50 ETH | 3264751 THB |
100 ETH | 6529502 THB |
1000 ETH | 65295016 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang ETH
THB | ETH |
---|---|
0.01 THB | 0.000000153151 ETH |
0.1 THB | 0.00000153 ETH |
1 THB | 0.00001532 ETH |
2 THB | 0.00003063 ETH |
5 THB | 0.00007658 ETH |
10 THB | 0.00015315 ETH |
20 THB | 0.00030630 ETH |
50 THB | 0.00076576 ETH |
100 THB | 0.00153151 ETH |
1000 THB | 0.01531510 ETH |
Tiền ảo thịnh hành
1/2