Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNCX Network
UNCX / VND
#1391
₫7.281.816
3.0%
0,004896 BTC
1.1%
0,09578 ETH
0.8%
$275,80
Phạm vi trong 24g
$288,86
UniCrypt (UNCL) has rebranded to UNCX Network (UNCX). For more information, please view this announcement on Medium.
Chuyển đổi UNCX Network sang Vietnamese đồng (UNCX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNCX Network (UNCX) sang VND là ₫7.281.816.
UNCX
VND
1 UNCX = ₫7.281.816
Cách mua UNCX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNCX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UNCX bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNCX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNCX bằng VND!
-
Chọn UNCX Network (UNCX) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UNCX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UNCX sang VND
UNCX Network (UNCX) hôm nay có giá trị là ₫7.281.816, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNCX ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNCX Network được giao dịch là ₫24.069.161.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 2.8% | 3.2% | 3.3% | 7.4% | 8.5% |
Số liệu thống kê về UNCX Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫262.728.924.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫346.183.482.317 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫24.069.161 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.163
https://v2.unicrypt.network/api/v1/stats/uncx/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
36.163
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.650 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UNCX Networkcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 UNCX Network (UNCX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫7.281.816.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNCX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000137328 UNCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNCX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của UNCX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNCX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNCX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNCX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của UNCX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNCX tính bằng VND là ₫25.607.436, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNCX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UNCX Network tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của UNCX Network (UNCX) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, UNCX Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UNCX Network (UNCX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNCX Network (UNCX) so với VND giao động giữa mức cao 7.586.952 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 7.281.816 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNCX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 210.803 ₫ (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của UNCX Network (UNCX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UNCX Network (UNCX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNCX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 7.281.816 ₫ | 210.803 ₫ | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 7.484.608 ₫ | 178.980 ₫ | 2.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 7.305.629 ₫ | -170.055 ₫ | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7.475.683 ₫ | -26.216 ₫ | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 7.501.899 ₫ | 20.727 ₫ | 0.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 7.481.172 ₫ | -105.780 ₫ | 1.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 7.586.952 ₫ | -100.007 ₫ | 1.3% |
UNCX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UNCX Network (UNCX) sang VND là ₫7.281.816 cho mỗi 1 UNCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNCX lấy 36.409.079 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000687 UNCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNCX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UNCX Network (UNCX) sang VND
UNCX | VND |
---|---|
0.01 UNCX | 72818 VND |
0.1 UNCX | 728182 VND |
1 UNCX | 7281816 VND |
2 UNCX | 14563632 VND |
5 UNCX | 36409079 VND |
10 UNCX | 72818158 VND |
20 UNCX | 145636316 VND |
50 UNCX | 364090790 VND |
100 UNCX | 728181579 VND |
1000 UNCX | 7281815792 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang UNCX
VND | UNCX |
---|---|
0.01 VND | 0.000000001373 UNCX |
0.1 VND | 0.000000013733 UNCX |
1 VND | 0.000000137328 UNCX |
2 VND | 0.000000274657 UNCX |
5 VND | 0.000000686642 UNCX |
10 VND | 0.00000137 UNCX |
20 VND | 0.00000275 UNCX |
50 VND | 0.00000687 UNCX |
100 VND | 0.00001373 UNCX |
1000 VND | 0.00013733 UNCX |