Tiền ảo: 14.671
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,784T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 92,755B $
Gas: 27 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNFI logo

Unifi Protocol DAO
UNFI / AED

#842
DH16,98
3.5%
0,00006509 BTC 3.2%
0,001201 ETH 2.6%
$4,43 Phạm vi trong 24g $4,66

Chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang United Arab Emirates Dirham (UNFI sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) sang AED là DH16,98.
UNFI
AED

1 UNFI = DH16,98

Cách mua UNFI bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNFI bằng AED!

Biểu đồ UNFI sang AED

Unifi Protocol DAO (UNFI) hôm nay có giá trị là DH16,98, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNFI ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unifi Protocol DAO được giao dịch là DH46.617.234.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.5% 4.9% 5.3% 20.8% 13.1%
Số liệu thống kê về Unifi Protocol DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
DH134.127.072
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2266.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH170.001.841
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2872.45
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH46.617.234
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
7.889.742
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unifi Protocol DAOcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH16,98.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNFI?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.058879 UNFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNFI sang AED bằng cách nào?

Tính giá của UNFI bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNFI sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNFI bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNFI so với AED.

Trước đây giá cao nhất của UNFI/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNFI tính bằng AED là DH160,24, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNFI/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unifi Protocol DAO tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Unifi Protocol DAO (UNFI) đã tăng tăng lên 20,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Unifi Protocol DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) so với AED giao động giữa mức cao 17,91 DH trên Thứ năm và mức thấp 15,77 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNFI trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -1,18 DH (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNFI sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 16,98 DH 0,577792 DH 3.5%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 15,94 DH 0,162026 DH 1.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 15,77 DH -1,18 DH 6.9%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 16,95 DH -0,577128 DH 3.3%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 17,53 DH 0,544169 DH 3.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 16,98 DH -0,925078 DH 5.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 17,91 DH 0,156115 DH 0.9%

UNFI / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO (UNFI) sang AED là DH16,98 cho mỗi 1 UNFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNFI lấy 84,92 DH hoặc 50,00 DH lấy 2.94 UNFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNFI phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) sang AED

UNFI AED
0.01 UNFI 0.169839 AED
0.1 UNFI 1.70 AED
1 UNFI 16.98 AED
2 UNFI 33.97 AED
5 UNFI 84.92 AED
10 UNFI 169.84 AED
20 UNFI 339.68 AED
50 UNFI 849.20 AED
100 UNFI 1698.39 AED
1000 UNFI 16983.94 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang UNFI

AED UNFI
0.01 AED 0.00058879 UNFI
0.1 AED 0.00588792 UNFI
1 AED 0.058879 UNFI
2 AED 0.117758 UNFI
5 AED 0.294396 UNFI
10 AED 0.588792 UNFI
20 AED 1.18 UNFI
50 AED 2.94 UNFI
100 AED 5.89 UNFI
1000 AED 58.88 UNFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng