Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UniLayer
LAYER / MYR
#2348
RM0,3666
1.9%
0.051151 BTC
0.7%
0,00002062 ETH
2.4%
$0,07768
Phạm vi trong 24g
$0,07981
Chuyển đổi UniLayer sang Malaysian Ringgit (LAYER sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UniLayer (LAYER) sang MYR là RM0,3666.
LAYER
MYR
1 LAYER = RM0,3666
Cách mua LAYER bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LAYER
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LAYER bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LAYER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LAYER bằng MYR!
-
Chọn UniLayer (LAYER) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LAYER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LAYER sang MYR
UniLayer (LAYER) hôm nay có giá trị là RM0,3666, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LAYER ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UniLayer được giao dịch là RM1.484.022.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.0% | 2.2% | 4.2% | 1.6% | 28.6% |
Số liệu thống kê về UniLayer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM9.998.242 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM14.666.233 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.484.022 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.268.740
Tổng
40.000.000
Development & Team Funds
(0xa6a7)
- 12.731.259
Nguồn cung lưu thông ước tính
27.268.740
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UniLayercó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 UniLayer (LAYER) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,3666.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAYER?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2.73 LAYER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAYER sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LAYER bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAYER sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAYER bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAYER so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LAYER/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAYER tính bằng MYR là RM16,25, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAYER/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UniLayer tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của UniLayer (LAYER) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, UniLayer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UniLayer (LAYER) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UniLayer (LAYER) so với MYR giao động giữa mức cao 0,389931 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,366600 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAYER trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,01049428 RM (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của UniLayer (LAYER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UniLayer (LAYER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAYER sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,366600 RM | -0,00726011 RM | 1.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,374170 RM | -0,01049428 RM | 2.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,384664 RM | 0,00037963 RM | 0.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,384284 RM | -0,00564626 RM | 1.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,389931 RM | 0,00850111 RM | 2.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,381430 RM | 0,00581869 RM | 1.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,375611 RM | 0,00080234 RM | 0.2% |
LAYER / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UniLayer (LAYER) sang MYR là RM0,3666 cho mỗi 1 LAYER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAYER lấy 1,83 RM hoặc 50,00 RM lấy 136.39 LAYER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAYER phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UniLayer (LAYER) sang MYR
LAYER | MYR |
---|---|
0.01 LAYER | 0.00366600 MYR |
0.1 LAYER | 0.03666003 MYR |
1 LAYER | 0.366600 MYR |
2 LAYER | 0.733201 MYR |
5 LAYER | 1.83 MYR |
10 LAYER | 3.67 MYR |
20 LAYER | 7.33 MYR |
50 LAYER | 18.33 MYR |
100 LAYER | 36.66 MYR |
1000 LAYER | 366.60 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LAYER
MYR | LAYER |
---|---|
0.01 MYR | 0.02727767 LAYER |
0.1 MYR | 0.272777 LAYER |
1 MYR | 2.73 LAYER |
2 MYR | 5.46 LAYER |
5 MYR | 13.64 LAYER |
10 MYR | 27.28 LAYER |
20 MYR | 54.56 LAYER |
50 MYR | 136.39 LAYER |
100 MYR | 272.78 LAYER |
1000 MYR | 2727.77 LAYER |