Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 79,339B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNN logo

UNION Protocol Governance
UNN / AED

#3667
DH0,0009757
0.2%
0.084180 BTC 0.9%
0.078607 ETH 1.8%
$0,0002631 Phạm vi trong 24g $0,0002999

Chuyển đổi UNION Protocol Governance sang United Arab Emirates Dirham (UNN sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNION Protocol Governance (UNN) sang AED là DH0,0009757.
UNN
AED

1 UNN = DH0,0009757

Cách mua UNN bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNN bằng AED!

Biểu đồ UNN sang AED

UNION Protocol Governance (UNN) hôm nay có giá trị là DH0,0009757, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNN ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNION Protocol Governance được giao dịch là DH1.376,92.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.2% 4.9% 8.1% 14.0% 52.1%
Số liệu thống kê về UNION Protocol Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
DH600.565
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.86
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH976.432
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.28
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH1.376,92
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
615.060.532
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UNION Protocol Governancecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 UNION Protocol Governance (UNN) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0009757.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNN?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1024.90 UNN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNN sang AED bằng cách nào?

Tính giá của UNN bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNN sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNN bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNN so với AED.

Trước đây giá cao nhất của UNN/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNN tính bằng AED là DH0,4564, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNN/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UNION Protocol Governance tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của UNION Protocol Governance (UNN) đã tăng giảm lên -14,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, UNION Protocol Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với AED giao động giữa mức cao 0,00100806 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00096722 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNN trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00003616 DH (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNN sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00097571 DH -0,00000213 DH 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00098251 DH -0,00002087 DH 2.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00100338 DH 0,00003616 DH 3.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00096722 DH -0,00000371 DH 0.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00097093 DH -0,00000923 DH 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00098016 DH -0,00002789 DH 2.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00100806 DH -0,00003343 DH 3.2%

UNN / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UNION Protocol Governance (UNN) sang AED là DH0,0009757 cho mỗi 1 UNN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNN lấy 0,00487854 DH hoặc 50,00 DH lấy 51245 UNN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNN phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UNION Protocol Governance (UNN) sang AED

UNN AED
0.01 UNN 0.00000976 AED
0.1 UNN 0.00009757 AED
1 UNN 0.00097571 AED
2 UNN 0.00195142 AED
5 UNN 0.00487854 AED
10 UNN 0.00975708 AED
20 UNN 0.01951415 AED
50 UNN 0.04878539 AED
100 UNN 0.097571 AED
1000 UNN 0.975708 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang UNN

AED UNN
0.01 AED 10.25 UNN
0.1 AED 102.49 UNN
1 AED 1024.90 UNN
2 AED 2049.79 UNN
5 AED 5124.49 UNN
10 AED 10248.97 UNN
20 AED 20498 UNN
50 AED 51245 UNN
100 AED 102490 UNN
1000 AED 1024897 UNN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng