Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,675B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNN logo

UNION Protocol Governance
UNN / MYR

#3628
RM0,001295
2.5%
0.084333 BTC 3.3%
0.078779 ETH 1.3%
$0,0002445 Phạm vi trong 24g $0,0002751

Chuyển đổi UNION Protocol Governance sang Malaysian Ringgit (UNN sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNION Protocol Governance (UNN) sang MYR là RM0,001295.
UNN
MYR

1 UNN = RM0,001295

Cách mua UNN bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNN bằng MYR!

Biểu đồ UNN sang MYR

UNION Protocol Governance (UNN) hôm nay có giá trị là RM0,001295, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNN ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNION Protocol Governance được giao dịch là RM7.789,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.4% 6.5% 4.3% 7.8% 49.3%
Số liệu thống kê về UNION Protocol Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
RM796.835
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.295.540
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.45
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM7.789,44
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
615.060.532
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UNION Protocol Governancecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 UNION Protocol Governance (UNN) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001295.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNN?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 772.26 UNN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNN sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của UNN bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNN sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNN bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNN so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của UNN/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNN tính bằng MYR là RM0,5104, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNN/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UNION Protocol Governance tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của UNION Protocol Governance (UNN) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, UNION Protocol Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00145818 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,00125243 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNN trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00010632 RM (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNN sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00129489 RM 0,00003136 RM 2.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00125243 RM -0,00000920 RM 0.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00126163 RM -0,00001064 RM 0.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00127228 RM -0,00003620 RM 2.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00130848 RM -0,00004339 RM 3.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00135187 RM -0,00010632 RM 7.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00145818 RM 0,00006167 RM 4.4%

UNN / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UNION Protocol Governance (UNN) sang MYR là RM0,001295 cho mỗi 1 UNN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNN lấy 0,00647447 RM hoặc 50,00 RM lấy 38613 UNN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNN phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UNION Protocol Governance (UNN) sang MYR

UNN MYR
0.01 UNN 0.00001295 MYR
0.1 UNN 0.00012949 MYR
1 UNN 0.00129489 MYR
2 UNN 0.00258979 MYR
5 UNN 0.00647447 MYR
10 UNN 0.01294894 MYR
20 UNN 0.02589787 MYR
50 UNN 0.064745 MYR
100 UNN 0.129489 MYR
1000 UNN 1.29 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang UNN

MYR UNN
0.01 MYR 7.72 UNN
0.1 MYR 77.23 UNN
1 MYR 772.26 UNN
2 MYR 1544.53 UNN
5 MYR 3861.32 UNN
10 MYR 7722.64 UNN
20 MYR 15445.28 UNN
50 MYR 38613 UNN
100 MYR 77226 UNN
1000 MYR 772264 UNN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng