Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unique Network
UNQ / DKK
#2340
kr.0,04797
0.3%
0.061003 BTC
0.7%
$0,006874
Phạm vi trong 24g
$0,007235
Chuyển đổi Unique Network sang Danish Krone (UNQ sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unique Network (UNQ) sang DKK là kr.0,04797.
UNQ
DKK
1 UNQ = kr.0,04797
Cách mua UNQ bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNQ
-
Bạn có thể mua và bán Unique Network (UNQ) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Unique Network sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UNQ bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNQ bằng DKK!
-
Chọn Unique Network (UNQ) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UNQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UNQ sang DKK
Unique Network (UNQ) hôm nay có giá trị là kr.0,04797, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNQ ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unique Network được giao dịch là kr.458.300.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 0.3% | 8.2% | 13.2% | 8.3% |
Số liệu thống kê về Unique Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.15.000.691 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.50.096.997 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.458.300 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
312.002.495
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.041.977.890 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unique Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Unique Network (UNQ) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04797.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNQ?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 20.85 UNQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNQ sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của UNQ bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNQ sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNQ bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNQ so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của UNQ/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNQ tính bằng DKK là kr.0,1105, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNQ/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unique Network tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Unique Network (UNQ) đã tăng tăng lên 11,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Unique Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unique Network (UNQ) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unique Network (UNQ) so với DKK giao động giữa mức cao 0,04825352 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,04558796 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNQ trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00220915 kr. (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Unique Network (UNQ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unique Network (UNQ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNQ sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,04797089 kr. | 0,00015319 kr. | 0.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,04806143 kr. | -0,00019209 kr. | 0.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,04825352 kr. | 0,00199444 kr. | 4.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,04625907 kr. | -0,00153804 kr. | 3.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,04779711 kr. | 0,00220915 kr. | 4.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04558796 kr. | -0,00071107 kr. | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,04629904 kr. | -0,00126017 kr. | 2.6% |
UNQ / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unique Network (UNQ) sang DKK là kr.0,04797 cho mỗi 1 UNQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNQ lấy 0,239854 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1042.30 UNQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNQ phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unique Network (UNQ) sang DKK
UNQ | DKK |
---|---|
0.01 UNQ | 0.00047971 DKK |
0.1 UNQ | 0.00479709 DKK |
1 UNQ | 0.04797089 DKK |
2 UNQ | 0.095942 DKK |
5 UNQ | 0.239854 DKK |
10 UNQ | 0.479709 DKK |
20 UNQ | 0.959418 DKK |
50 UNQ | 2.40 DKK |
100 UNQ | 4.80 DKK |
1000 UNQ | 47.97 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang UNQ
DKK | UNQ |
---|---|
0.01 DKK | 0.208460 UNQ |
0.1 DKK | 2.08 UNQ |
1 DKK | 20.85 UNQ |
2 DKK | 41.69 UNQ |
5 DKK | 104.23 UNQ |
10 DKK | 208.46 UNQ |
20 DKK | 416.92 UNQ |
50 DKK | 1042.30 UNQ |
100 DKK | 2084.60 UNQ |
1000 DKK | 20846 UNQ |