Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDC
USDC / INR
#6
₹83,56
0.0%
0,00001648 BTC
4.1%
0,0003442 ETH
4.4%
$0,9961
Phạm vi trong 24g
$1,00
USD Coin (USDC) has rebranded to USDC (USDC). For more information, please refer to this announcement from the Circle Blog.
Chuyển đổi USDC sang Indian Rupee (USDC sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDC (USDC) sang INR là ₹83,56.
USDC
INR
1 USDC = ₹83,56
Cách mua USDC bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDC
-
Bạn có thể mua và bán USDC (USDC) trên 582 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USDC sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDC bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDC bằng INR!
-
Chọn USDC (USDC) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDC sang INR
USDC (USDC) hôm nay có giá trị là ₹83,56, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDC ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDC được giao dịch là ₹445.326.953.373.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.2% | 0.1% |
Số liệu thống kê về USDC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹2.764.952.505.683 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹2.765.153.910.814 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹445.326.953.373 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.099.345.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.101.756.990 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDCcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 USDC (USDC) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹83,56.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDC?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.01196715 USDC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDC sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của USDC bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDC sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDC bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDC so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của USDC/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDC tính bằng INR là ₹87,19, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDC/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDC tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của USDC (USDC) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, USDC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDC (USDC) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDC (USDC) so với INR giao động giữa mức cao 83,56 ₹ trên Thứ bảy và mức thấp 83,35 ₹ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDC trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,109966 ₹ (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của USDC (USDC) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDC (USDC) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDC sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 83,56 ₹ | -0,00543856 ₹ | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 83,53 ₹ | 0,04241799 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 83,49 ₹ | 0,04829913 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 83,44 ₹ | -0,056612 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 83,50 ₹ | 0,109966 ₹ | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 83,39 ₹ | 0,03509486 ₹ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 83,35 ₹ | 0,01415319 ₹ | 0.0% |
USDC / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDC (USDC) sang INR là ₹83,56 cho mỗi 1 USDC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDC lấy 417,81 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.598357 USDC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDC phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDC (USDC) sang INR
USDC | INR |
---|---|
0.01 USDC | 0.835621 INR |
0.1 USDC | 8.36 INR |
1 USDC | 83.56 INR |
2 USDC | 167.12 INR |
5 USDC | 417.81 INR |
10 USDC | 835.62 INR |
20 USDC | 1671.24 INR |
50 USDC | 4178.11 INR |
100 USDC | 8356.21 INR |
1000 USDC | 83562 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang USDC
INR | USDC |
---|---|
0.01 INR | 0.00011967 USDC |
0.1 INR | 0.00119671 USDC |
1 INR | 0.01196715 USDC |
2 INR | 0.02393430 USDC |
5 INR | 0.059836 USDC |
10 INR | 0.119671 USDC |
20 INR | 0.239343 USDC |
50 INR | 0.598357 USDC |
100 INR | 1.20 USDC |
1000 INR | 11.97 USDC |
Tin tức mới nhất về USDC
Coinbase nhận thấy tiềm năng vô hạn với Ethereum và USDC
Blog Tien Ao
1 ngày trước
SBI Holdings hợp tác với Chiliz tại Nhật Bản
BeInCrypto (Vietnamese)
1 ngày trước
Bybit chuẩn bị ra mắt IDO cho Nulink (NLK)
BeInCrypto (Vietnamese)
1 ngày trước
dYdX (DYDX) có khả năng lập đáy mới trong năm 2024
BeInCrypto (Vietnamese)
2 ngày trước