Tiền ảo: 16.061
Sàn giao dịch: 1.188
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,764T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 304,484B $
Gas: 15.028 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
UXP logo

UXD Protocol
UXP / VND

#601
₫383,98
1.5%
0.061511 BTC 0.2%
$0,01505 Phạm vi trong 24g $0,01542

Chuyển đổi UXD Protocol sang Vietnamese đồng (UXP sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UXD Protocol (UXP) sang VND là ₫383,98.
UXP
VND

1 UXP = ₫383,98

Cách mua UXP bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UXP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UXP!

Biểu đồ UXP sang VND

UXD Protocol (UXP) hôm nay có giá trị là ₫383,98, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UXP ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UXD Protocol được giao dịch là ₫6.293.735.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.5% 1.4% 0.2% 5.7% 1.7%
Số liệu thống kê về UXD Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₫2.687.883.392.340
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
239.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫2.687.883.392.724
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
239.31
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫6.293.735
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.999.999.999
Tổng cung
7.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
7.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UXD Protocolcó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 UXD Protocol (UXP) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫383,98.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu UXP?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00260428 UXP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UXP sang VND bằng cách nào?

Tính giá của UXP bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UXP sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UXP bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ UXP so với VND.

Trước đây giá cao nhất của UXP/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UXP tính bằng VND là ₫3.858,29, được ghi nhận vào ngày Thg 11 27, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UXP/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UXD Protocol tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của UXD Protocol (UXP) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, UXD Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 21,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UXD Protocol (UXP) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UXD Protocol (UXP) so với VND giao động giữa mức cao 390,58 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 383,26 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UXP trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 6,91 ₫ (1.8%).

So sánh giá hàng ngày của UXD Protocol (UXP) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UXP sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 12, 2024 Thứ năm 383,98 ₫ -5,87 ₫ 1.5%
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 383,43 ₫ 0,166999 ₫ 0.0%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 383,26 ₫ -6,97 ₫ 1.8%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 390,23 ₫ 6,91 ₫ 1.8%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 383,32 ₫ -0,416943 ₫ 0.1%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 383,74 ₫ -6,84 ₫ 1.8%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 390,58 ₫ 6,18 ₫ 1.6%

UXP / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UXD Protocol (UXP) sang VND là ₫383,98 cho mỗi 1 UXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UXP lấy 1.919,92 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.130214 UXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UXP phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UXD Protocol (UXP) sang VND

UXP VND
0.01 UXP 3.84 VND
0.1 UXP 38.40 VND
1 UXP 383.98 VND
2 UXP 767.97 VND
5 UXP 1919.92 VND
10 UXP 3839.83 VND
20 UXP 7679.67 VND
50 UXP 19199.17 VND
100 UXP 38398 VND
1000 UXP 383983 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang UXP

VND UXP
0.01 VND 0.00002604 UXP
0.1 VND 0.00026043 UXP
1 VND 0.00260428 UXP
2 VND 0.00520856 UXP
5 VND 0.01302140 UXP
10 VND 0.02604280 UXP
20 VND 0.052086 UXP
50 VND 0.130214 UXP
100 VND 0.260428 UXP
1000 VND 2.60 UXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng