coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #687
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / ARS

$22,89 17.1%
0,00000386 BTC 16.9%
0,00006118 ETH 17.8%
Trên danh sách theo dõi 23.018
$19,19
Phạm vi 24H
$23,33
Giá trị vốn hóa thị trường $5.295.209.538
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ $642.338.042
Định giá pha loãng hoàn toàn $9.163.522.578
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Argentine Peso (VAI sang ARS)

VAI
ARS

1 VAI = $22,89

Cập nhật lần cuối 03:26PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành ARS

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang ARS hôm nay là 22,89 $ và đã đã tăng 17.3% từ $19,52 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.7% từ $25,63 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.0%
17.1%
16.9%
-2.3%
-15.7%
56.4%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $642.338.042. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến ARS

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong ARS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 22,89 $ 3,37 $ 17.3%
March 29, 2023 Thứ tư 18,82 $ 0,803028 $ 4.5%
March 28, 2023 Thứ ba 18,02 $ -0,825438 $ -4.4%
March 27, 2023 Thứ hai 18,84 $ -0,340675 $ -1.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 19,18 $ -0,252721 $ -1.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 19,44 $ -1,089 $ -5.3%
March 24, 2023 Thứ sáu 20,53 $ 1,25 $ 6.5%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang ARS

VAI ARS
0.01 VAI 0.228912 ARS
0.1 VAI 2.29 ARS
1 VAI 22.89 ARS
2 VAI 45.78 ARS
5 VAI 114.46 ARS
10 VAI 228.91 ARS
20 VAI 457.82 ARS
50 VAI 1144.56 ARS
100 VAI 2289.12 ARS
1000 VAI 22891 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang VAI

ARS VAI
0.01 ARS 0.00043685 VAI
0.1 ARS 0.00436849 VAI
1 ARS 0.04368494 VAI
2 ARS 0.087370 VAI
5 ARS 0.218425 VAI
10 ARS 0.436849 VAI
20 ARS 0.873699 VAI
50 ARS 2.18 VAI
100 ARS 4.37 VAI
1000 ARS 43.68 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu