Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,416T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 67,867B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VCF logo

Valencia CF Fan Token
VCF / DKK

#2316
kr.4,79
2.4%
0,00001104 BTC 4.6%
$0,6844 Phạm vi trong 24g $0,7199

Chuyển đổi Valencia CF Fan Token sang Danish Krone (VCF sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Valencia CF Fan Token (VCF) sang DKK là kr.4,79.
VCF
DKK

1 VCF = kr.4,79

Cách mua VCF bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VCF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VCF bằng DKK!

Biểu đồ VCF sang DKK

Valencia CF Fan Token (VCF) hôm nay có giá trị là kr.4,79, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VCF ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Valencia CF Fan Token được giao dịch là kr.1.096.265.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.2% 7.8% 11.9% 23.8% 11.8%
Số liệu thống kê về Valencia CF Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.13.860.098
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.48.028.781
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.096.265
Cung lưu thông
2.885.790
Tổng cung
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Valencia CF Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Valencia CF Fan Token (VCF) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.4,79.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VCF?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.208896 VCF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VCF sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của VCF bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VCF sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VCF bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VCF so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của VCF/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VCF tính bằng DKK là kr.33,72, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VCF/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Valencia CF Fan Token tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Valencia CF Fan Token (VCF) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Valencia CF Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Valencia CF Fan Token (VCF) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Valencia CF Fan Token (VCF) so với DKK giao động giữa mức cao 5,06 kr. trên Thứ ba và mức thấp 4,79 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VCF trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,117649 kr. (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của Valencia CF Fan Token (VCF) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VCF sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 4,79 kr. -0,117649 kr. 2.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 4,91 kr. 0,00669547 kr. 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 4,90 kr. -0,088281 kr. 1.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 4,99 kr. 0,070339 kr. 1.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 4,92 kr. -0,070947 kr. 1.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 4,99 kr. -0,068421 kr. 1.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 5,06 kr. 0,096702 kr. 1.9%

VCF / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Valencia CF Fan Token (VCF) sang DKK là kr.4,79 cho mỗi 1 VCF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VCF lấy 23,94 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 10.44 VCF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VCF phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Valencia CF Fan Token (VCF) sang DKK

VCF DKK
0.01 VCF 0.04787081 DKK
0.1 VCF 0.478708 DKK
1 VCF 4.79 DKK
2 VCF 9.57 DKK
5 VCF 23.94 DKK
10 VCF 47.87 DKK
20 VCF 95.74 DKK
50 VCF 239.35 DKK
100 VCF 478.71 DKK
1000 VCF 4787.08 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VCF

DKK VCF
0.01 DKK 0.00208896 VCF
0.1 DKK 0.02088956 VCF
1 DKK 0.208896 VCF
2 DKK 0.417791 VCF
5 DKK 1.044 VCF
10 DKK 2.09 VCF
20 DKK 4.18 VCF
50 DKK 10.44 VCF
100 DKK 20.89 VCF
1000 DKK 208.90 VCF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng