Tiền ảo: 14.030
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,51T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 68,214B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GUILD logo

BlockchainSpace
GUILD / DKK

#2220
kr.0,03578
1.1%
0.078033 BTC 0.4%
0.051548 ETH 4.8%
$0,005039 Phạm vi trong 24g $0,005149

Chuyển đổi BlockchainSpace sang Danish Krone (GUILD sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlockchainSpace (GUILD) sang DKK là kr.0,03578.
GUILD
DKK

1 GUILD = kr.0,03578

Cách mua GUILD bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GUILD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GUILD bằng DKK!

Biểu đồ GUILD sang DKK

BlockchainSpace (GUILD) hôm nay có giá trị là kr.0,03578, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GUILD ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlockchainSpace được giao dịch là kr.304.242.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.1% 1.1% 12.8% 26.5% 30.5%
Số liệu thống kê về BlockchainSpace
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.15.843.412
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.35.778.887
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.304.242
Cung lưu thông
442.814.562
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BlockchainSpacecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 BlockchainSpace (GUILD) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,03578.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GUILD?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 27.95 GUILD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GUILD sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của GUILD bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GUILD sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GUILD bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GUILD so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của GUILD/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GUILD tính bằng DKK là kr.11,75, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GUILD/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlockchainSpace tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của BlockchainSpace (GUILD) đã tăng giảm lên -26,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, BlockchainSpace có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) so với DKK giao động giữa mức cao 0,03625609 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,03517637 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GUILD trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00044423 kr. (1.2%).

So sánh giá hàng ngày của BlockchainSpace (GUILD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GUILD sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,03577872 kr. 0,00039338 kr. 1.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,03530650 kr. 0,00013013 kr. 0.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,03517637 kr. -0,00005483 kr. 0.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,03523120 kr. -0,00044423 kr. 1.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03567543 kr. -0,00015172 kr. 0.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,03582715 kr. -0,00042895 kr. 1.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,03625609 kr. -0,00012720 kr. 0.3%

GUILD / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlockchainSpace (GUILD) sang DKK là kr.0,03578 cho mỗi 1 GUILD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GUILD lấy 0,178894 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1397.48 GUILD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GUILD phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlockchainSpace (GUILD) sang DKK

GUILD DKK
0.01 GUILD 0.00035779 DKK
0.1 GUILD 0.00357787 DKK
1 GUILD 0.03577872 DKK
2 GUILD 0.071557 DKK
5 GUILD 0.178894 DKK
10 GUILD 0.357787 DKK
20 GUILD 0.715574 DKK
50 GUILD 1.79 DKK
100 GUILD 3.58 DKK
1000 GUILD 35.78 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GUILD

DKK GUILD
0.01 DKK 0.279496 GUILD
0.1 DKK 2.79 GUILD
1 DKK 27.95 GUILD
2 DKK 55.90 GUILD
5 DKK 139.75 GUILD
10 DKK 279.50 GUILD
20 DKK 558.99 GUILD
50 DKK 1397.48 GUILD
100 DKK 2794.96 GUILD
1000 DKK 27950 GUILD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng