Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Value DeFi
VALUE / CZK
#3881
Kč0,6301
1.6%
0.063945 BTC
0.9%
0.057334 ETH
0.1%
$0,02787
Phạm vi trong 24g
$0,02828
Chuyển đổi Value DeFi sang Czech Koruna (VALUE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang CZK là Kč0,6301.
VALUE
CZK
1 VALUE = Kč0,6301
Cách mua VALUE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VALUE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VALUE bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VALUE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VALUE bằng CZK!
-
Chọn Value DeFi (VALUE) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VALUE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VALUE sang CZK
Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là Kč0,6301, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là Kč205.493.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 12.5% | 3.0% | 8.3% | 82.9% |
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč3.066.580 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč3.069.137 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč205.493 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.866.624
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.870.681 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.870.681 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,6301.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.59 VALUE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của VALUE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của VALUE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng CZK là Kč1.059,46, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,770893 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,630108 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,082199 Kč (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VALUE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,630108 Kč | -0,00993213 Kč | 1.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,639608 Kč | -0,02306978 Kč | 3.5% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,662678 Kč | 0,00086089 Kč | 0.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,661817 Kč | -0,082199 Kč | 11.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,744016 Kč | -0,02388204 Kč | 3.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,767898 Kč | -0,00299521 Kč | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,770893 Kč | 0,054432 Kč | 7.6% |
VALUE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang CZK là Kč0,6301 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 3,15 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 79.35 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang CZK
VALUE | CZK |
---|---|
0.01 VALUE | 0.00630108 CZK |
0.1 VALUE | 0.063011 CZK |
1 VALUE | 0.630108 CZK |
2 VALUE | 1.26 CZK |
5 VALUE | 3.15 CZK |
10 VALUE | 6.30 CZK |
20 VALUE | 12.60 CZK |
50 VALUE | 31.51 CZK |
100 VALUE | 63.01 CZK |
1000 VALUE | 630.11 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang VALUE
CZK | VALUE |
---|---|
0.01 CZK | 0.01587028 VALUE |
0.1 CZK | 0.158703 VALUE |
1 CZK | 1.59 VALUE |
2 CZK | 3.17 VALUE |
5 CZK | 7.94 VALUE |
10 CZK | 15.87 VALUE |
20 CZK | 31.74 VALUE |
50 CZK | 79.35 VALUE |
100 CZK | 158.70 VALUE |
1000 CZK | 1587.03 VALUE |