Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,512T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 104,006B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VALUE logo

Value DeFi
VALUE / MYR

#3811
RM0,1210
1.7%
0.063900 BTC 4.4%
0.058592 ETH 1.5%
$0,02497 Phạm vi trong 24g $0,02730

Chuyển đổi Value DeFi sang Malaysian Ringgit (VALUE sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang MYR là RM0,1210.
VALUE
MYR

1 VALUE = RM0,1210

Cách mua VALUE bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VALUE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VALUE bằng MYR!

Biểu đồ VALUE sang MYR

Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là RM0,1210, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là RM50.147,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.7% 2.1% 15.5% 16.9% 16.6% 85.0%
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
RM593.520
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM594.010
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.28
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM50.147,20
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.906.557
Tổng cung
4.910.614
Tổng lượng cung tối đa
4.910.614

Câu hỏi thường gặp

1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1210.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 8.26 VALUE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của VALUE bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của VALUE/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng MYR là RM192,96, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với MYR giao động giữa mức cao 0,139847 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,115710 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,02028900 RM (14.9%).

So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VALUE sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,121010 RM 0,00200354 RM 1.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,115710 RM -0,02028900 RM 14.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,135999 RM -0,00117698 RM 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,137176 RM 0,00135883 RM 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,135817 RM -0,00403005 RM 2.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,139847 RM 0,00082283 RM 0.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,139024 RM -0,00643634 RM 4.4%

VALUE / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang MYR là RM0,1210 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 0,605050 RM hoặc 50,00 RM lấy 413.19 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang MYR

VALUE MYR
0.01 VALUE 0.00121010 MYR
0.1 VALUE 0.01210100 MYR
1 VALUE 0.121010 MYR
2 VALUE 0.242020 MYR
5 VALUE 0.605050 MYR
10 VALUE 1.21 MYR
20 VALUE 2.42 MYR
50 VALUE 6.05 MYR
100 VALUE 12.10 MYR
1000 VALUE 121.01 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VALUE

MYR VALUE
0.01 MYR 0.082638 VALUE
0.1 MYR 0.826378 VALUE
1 MYR 8.26 VALUE
2 MYR 16.53 VALUE
5 MYR 41.32 VALUE
10 MYR 82.64 VALUE
20 MYR 165.28 VALUE
50 MYR 413.19 VALUE
100 MYR 826.38 VALUE
1000 MYR 8263.78 VALUE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng