Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vault Hill City
VHC / LKR
#3617
Rs0,5718
17.4%
0.073080 BTC
16.3%
$0,001627
Phạm vi trong 24g
$0,001970
Chuyển đổi Vault Hill City sang Sri Lankan Rupee (VHC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vault Hill City (VHC) sang LKR là Rs0,5718.
VHC
LKR
1 VHC = Rs0,5718
Cách mua VHC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VHC
-
Bạn có thể mua và bán Vault Hill City (VHC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vault Hill City sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VHC bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VHC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VHC bằng LKR!
-
Chọn Vault Hill City (VHC) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VHC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VHC sang LKR
Vault Hill City (VHC) hôm nay có giá trị là Rs0,5718, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 17.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VHC ngày hôm nay là 21.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vault Hill City được giao dịch là Rs407.412.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 16.7% | 19.9% | 8.9% | 12.5% | 27.8% |
Số liệu thống kê về Vault Hill City
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs55.890.294 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs194.427.660 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs407.412 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.736.608
Tổng
340.000.000
Marketing/Operations
(0x3ef7)
- 59.187.096
Vesting 2 (ICO)
(0x2699)
- 983.353
Team Wallet
(0x2621)
- 58.485.132
Vesting 3 (ICO)
(0xd0fe)
- 439.971
Staking Campaign Factory 2
(0x8a47)
- 277.330
Staking Campaign Factory 1
(0x040a)
- 243.728
Vesting (ICO)
(0x83b7)
- 4.460.277
Nguồn cung lưu thông ước tính
97.736.608
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
340.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
340.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vault Hill Citycó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Vault Hill City (VHC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,5718.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VHC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 1.75 VHC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VHC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của VHC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VHC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VHC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VHC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của VHC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VHC tính bằng LKR là Rs23,37, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VHC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vault Hill City tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Vault Hill City (VHC) đã tăng tăng lên 13,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Vault Hill City có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vault Hill City (VHC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vault Hill City (VHC) so với LKR giao động giữa mức cao 0,571846 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,445730 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VHC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,084754 Rs (17.4%).
So sánh giá hàng ngày của Vault Hill City (VHC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vault Hill City (VHC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VHC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,571846 Rs | 0,084754 Rs | 17.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,445730 Rs | -0,00002101 Rs | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,445751 Rs | 0,00000187 Rs | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,445749 Rs | -0,01960168 Rs | 4.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,465350 Rs | -0,00495290 Rs | 1.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,470303 Rs | -0,00302755 Rs | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,473331 Rs | 0,00257354 Rs | 0.5% |
VHC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vault Hill City (VHC) sang LKR là Rs0,5718 cho mỗi 1 VHC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VHC lấy 2,86 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 87.44 VHC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VHC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vault Hill City (VHC) sang LKR
VHC | LKR |
---|---|
0.01 VHC | 0.00571846 LKR |
0.1 VHC | 0.057185 LKR |
1 VHC | 0.571846 LKR |
2 VHC | 1.14 LKR |
5 VHC | 2.86 LKR |
10 VHC | 5.72 LKR |
20 VHC | 11.44 LKR |
50 VHC | 28.59 LKR |
100 VHC | 57.18 LKR |
1000 VHC | 571.85 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VHC
LKR | VHC |
---|---|
0.01 LKR | 0.01748722 VHC |
0.1 LKR | 0.174872 VHC |
1 LKR | 1.75 VHC |
2 LKR | 3.50 VHC |
5 LKR | 8.74 VHC |
10 LKR | 17.49 VHC |
20 LKR | 34.97 VHC |
50 LKR | 87.44 VHC |
100 LKR | 174.87 VHC |
1000 LKR | 1748.72 VHC |